Your search returned 21 results. Subscribe to this search

| |
1. 한국경제 : 빈부격차 심화되는가? / 서울사회경제연구소역음

by 서울사회경제연구소 | 강, 병구 [지음] | 윤, 진호 [지음] | 김, 혜원 [지음] | 강, 신욱 [지음] | 윤, 명수 [지음] | 이, 병희 [지음] | 이, 은우 [지음] | 남, 기곤 [지음] | 김, 기원 [지음] | 김, 진일 [지음] | 김, 유선 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2008Other title: (The) gulf between rich and poor in Korean economy | Hanguggyeongje : binbugyeogcha simhwadoeneunga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

2. 한국경제 선진화와 법치 / 전택수

by 전, 택수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2004Other title: Quy tắc và sự tiến bộ kinh tế Hàn Quốc | Ahanguggyeongje seonjinhwawa beobchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 A285 (1).

3. 주식회사 대한민국 희망보고서 : 자학증에 걸린 한국 경제에 전하는 희망 메시지 / 이원재

by 이, 원재.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 원앤원북스, 2005Other title: Báo cáo mang tính hi vọng của công ty cổ phần Hàn Quốc : một thông điệp hy vọng cho nền kinh tế Hàn Quốc đang bị bệnh tự kỷ | Jusighoesa daehanmingug huimangbogoseo : jahagjeung-e geollin hangug gyeongjee jeonhaneun huimang mesiji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 J961 (1).

4. 현실과 이론의 한국경제. 3 / 김광수경제연구소

by 김광수경제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2006Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).

5. 한국경제의 이해 / 강인수 ...[외]

by 강, 인수 | 김, 태준 [지음] | 박, 태호 [지음] | 유, 재원 [지음] | 유, 진수 [지음] | 이, 호생 [지음] | 채, 욱 [지음] | 한, 홍렬 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2005Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

6. 현실과 이론의 한국경제. 1 / 김광수경제연구소

by 김광수경제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2003Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).

7. 현실과 이론의 한국경제. 2 / 김광수경제연구소

by 김광수경제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2004Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).

8. Bureaucrats and entrepreneurs , the state and the Chaebol in Korea / Kim Yun-tae

by Kim, Yun-tae.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Các quan chức và doanh nhân : nhà nước và các chaebol ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B952 (1).

9. 율곡 한국경제를 꾸짖다 / 매일경제신문 경제부

by 매일경제신문.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 매경출판, 2006Other title: Yulgog hanguggyeongjeleul kkujijda | Yulgog mắng mỏ nền kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 Y951 (1).

10. 한국경제의 이해 / 강인수지음, 김태준지음, 박성훈지음, 박태호지음, 송유철지음, 유재원지음, 유진수지음, 이호생지음, 채욱지음, 한홍렬,지음

by 강, 인수 | 김, 태준 [지음] | 박, 성훈 [지음] | 박, 태호 [지음] | 송, 유철 [지음] | 유, 재원 [지음] | 유, 진수 [지음] | 이, 호생 [지음] | 채, 욱 [지음] | 한, 홍렬 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2008Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

11. 현장에서 본 한국경제 30년 / 강만수지음

by 강, 만수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삼성경제연구소, 2005Other title: 30 năm kinh tế Hàn Quốc nhìn từ lĩnh vực này | Hyonjangeso bon hangukkkyongje samsip nyon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H997 (1).

12. 한국정치경제론 : 현상분석과 새로운 패러다임 / 선학태지음

by 선, 학태 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 심산문화, 2003Other title: Kinh tế chính trị Hàn Quốc : phân tích hiện tượng và mô hình mới | Hangugjeongchigyeongjelon : hyeonsangbunseoggwa saeloun paeleodaim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

13. 한국의 경제성장 : 1910-1945 = Economic growth in Korea : 1910-1945 / 김낙년

by 김, 낙년.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Hanguge gyongjesongjang ikonomik geurosseu in koria chongubaekssip chongubaekssasibo | Economic growth in Korea : 1910-1945 | Tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc : 1910-1945.Availability: No items available :

14. 주식회사 대한민국을 팔아라 / 오창규 ... [et al.]

by 박,상주 | 우,승현 | 백,상진 | 김,교만 | 백,수하 | 권선무 | 박,영출 | 신,선종 | 권,은중 | 유,회경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2008Other title: Bán Công ty TNHH Hàn Quốc | Jusighoesa daehanmingug-eul pal-ala.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

15. 마르크스와 한국 경제 / 정성진지음

by 정, 성진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 책갈피, 2005Other title: Maleukeuseuwa hangug gyeongje | Marx và nền kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4 M247 (1).

16. 한국경제의 성장과 정책 / 최영일

by 최,영일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2004Other title: Tăng trưởng và các chính sách của nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui seongjang-gwa jeongchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

17. 금융세계화와 한국 경제의 진로 / 조영철지음

by 조, 영철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 후마니타스, 2007Other title: Geumyungsegyehwawa hanguk gyongjee jilro | Toàn cầu hóa tài chính và con đường kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 G395 (1).

18. 한국경제, 도약인가 추락인가 / 한국경제연구원

by 한국경제연구원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2007Other title: Nền kinh tế Hàn Quốc là một bước nhảy vọt hay một sự sụp đổ? | Hanguggyeongje, doyag-inga chulag-inga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

19. 외환위기 10년, 한국사회 얼마나 달라졌나 / 정운찬짐음 ; 조흥식

by 정, 운찬 [짐음] | 조, 흥식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2007Other title: Khủng hoảng ngoại hối 10 năm, xã hội Hàn Quốc đã thay đổi nhiều thế nào | Oehwan-wigi 10nyeon, hangugsahoe eolmana dallajyeossna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 O-28 (1).

20. (김정렴 회고록) 최빈국에서 선진국 문턱까지 / 김정렴 지음

by 김, 정렴.

Edition: 증보 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2006Other title: (Gimjeonglyeom hoegolog) Choebingug-eseo seonjingug munteogkkaji | (Hồi ký của Kim Jeong Reom) Từ một quốc gia kém phát triển đến ngưỡng cửa của cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 C545 (1).

Powered by Koha