|
1.
|
한국문학통사 / 조동일지음 by 조, 동일. Edition: 제4판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2005Other title: Lịch sử văn học Hàn Quốc | Ahangugmunhagtongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 A285 (1).
|
|
2.
|
한국문학통사 / jodong-il 지음 by 조, 동일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2005Other title: Hangugmunhagtongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
3.
|
우리 문학 100년 / 김윤식 by 김, 윤식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2001Other title: 100 năm văn học của chúng ta | Uli munhag 100nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U39 (1).
|
|
4.
|
한국문학통사 / jodong-il 지음 by 조, 동일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2005Other title: Hangugmunhagtongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
5.
|
한국문학통사 / jodong-il 지음 by 조, 동일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2005Other title: Hangugmunhagtongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
6.
|
한국문학통사 / jodong-il 지음 by 조, 동일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2005Other title: Hangugmunhagtongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
7.
|
한국문학사의 논리와 체계 / 임형택지은 by 임, 형택. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과비평사, 2003Other title: Logic và hệ thống lịch sử văn học Hàn Quốc | Hangungmunhakssae nolriwa chegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
8.
|
일제 말기 한국 작가의 일본어 글쓰기론 / 김윤식 by 김, 윤식 | 김,윤식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Lý luận viết tiếng Nhật của các nhà văn Hàn Quốc cuối thời kỳ thuộc địa của Nhật Bản | Ilje malgi hangug jaggaui ilbon-eo geulsseugilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 I-28 (1).
|
|
9.
|
(우리가 정말 알아야 할) 한국 고전 / 김 욱동 by 김, 욱동. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2007Other title: Kinh điển Hàn Quốc (mà chúng ta thực sự cần biết) | (Uriga jeongmal araya hal) Hankuk gojeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H241 (1).
|
|
10.
|
(외국인을 위한) 한국문학사 / 이선이, 김현양, 채호석 by 이, 선이 | 김, 현양 | 채, 호석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2012Other title: (Oegug-in-eul wihan) Hangugmunhagsa | (Dành cho người nước ngoài) Văn học Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
11.
|
한국 고전문학 강의 / 이헌홍 by 이, 헌홍. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2012Other title: Bài giảng văn học cổ điển Hàn Quốc | Hangug gojeonmunhag gang-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
12.
|
한국현대문학대사전 / 권영민 편 by 권, 영민 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2004Other title: Từ điển Văn học Hàn Quốc đương đại | The Encyclopedia of Modern Korean Literature.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.703 H239 (1).
|