|
1.
|
한국의 문화유산 / 최정호지음 by 최, 정호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Di sản văn hóa của Hàn Quốc | Hangug-ui munhwayusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
2.
|
역사스페셜. 5 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
3.
|
역사스페셜. 1 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2000Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
4.
|
역사스페셜. 2 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
5.
|
한국 7대 불가사의 / 이종호 by 이, 종호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2007Other title: Bảy kỳ quan của Hàn Quốc | Hangug 7dae bulgasaui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
6.
|
역사스페셜. 3 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
7.
|
역사스페셜. 4 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2002Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
8.
|
역사스페셜. 6 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
9.
|
역사스페셜. 7 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2004Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
10.
|
(문화재청 사람들의) 문화유산 이야기 / 강신태 외지음 by 강, 신태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 눌와, 2007Other title: (Người quản lý di sản văn hóa) Câu chuyện về di sản văn hóa | (munhwajaecheong salamdeul-ui) munhwayusan iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).
|
|
11.
|
숨어있는 문화유산 속으로 / 김병인, 조상현저 by 김, 병인 | 조, 상현 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2003Other title: Đi vào di sản văn hóa tiềm ẩn | Sum-eoissneun munhwayusan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S955 (3).
|