|
1.
|
선덕여왕 2 / 김영현극본, 박상연극본 ; 류은경소설 by 김, 영현 [극본] | 박, 상연 [극본 ] | 류, 은경 [소설]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : MBC프로덕션, 2009Other title: Nữ hoàng Seondeok 2 | Seondeog-yeowang 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S478 (1).
|
|
2.
|
악기들의 도서관 : 김중혁 소설 / 김중혁 by 김, 중혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Thư viện nhạc cụ : Tiểu thuyết của Kim Jung-hyuk | Aggideul-ui doseogwan : gimjunghyeog soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A266 (1).
|
|
3.
|
(현장비평가가 뽑은 2009) 올해의 좋은소설 / 고은주, 김경욱, 김미월, 김애란, 김연수, 백가흠, 서하진, 윤성희, 이홍, 편혜영, 황정은 by 고, 은주 | 고, 은주 | 편,혜영 | 황,정은 | 김,경욱 | 김,미월 | 김,애란 | 김,연수 | 백,가흠 | 서,하진 | 윤,성희 | 이,홍. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2009Other title: (Được các nhà phê bình lĩnh vực bình chọn vào năm 2009) Tiểu thuyết hay của năm | (hyeonjangbipyeong-gaga ppob-eun 2009) Olhaeui joh-eunsoseol | Tiểu thuyết hay nhất năm 2009 của các nhà phê bình lĩnh vực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).
|
|
4.
|
선덕여왕 / 김영현 ; 박상연 ; 류은경 by 김, 영현 | 박, 상연 | 류, 은경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : MBC프로덕션, 2009Other title: Nữ hoàng Seondeok | Seondeog-yeowang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S478 (1).
|
|
5.
|
현장에서 읽은 우리 소설 / 김윤식지음 by 김, 윤식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 강, 2007Other title: Hyeonjang-eseo ilg-eun uli soseol | Tiểu thuyết của chúng ta đọc tại hiện trường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7309 H995 (1).
|
|
6.
|
재와 빨강 / 편혜영 by 편, 혜영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2010Other title: Jaewa ppalgang | Tro và đỏ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J229 (1).
|
|
7.
|
카인의 후예 : 황순원 소설선 / 황순원, 김종회 by 황, 순원 | 김, 종회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: Hậu duệ của Cain : Tiểu thuyết của Hwang Soon-won Seon | Kain-ui huye : hwangsun-won soseolseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K133 (1).
|