|
1.
|
영화는 역사다 / 강성률지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeogsada | Điện ảnh là lịch sử.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 Y46 (4).
|
|
2.
|
영화는 역사다 / 강성률 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Điện ảnh là lịch sử : Khám phá lịch sử hiện đại và đương đại với điện ảnh Hàn Quốc | Yeonghwaneun yeogsada : Hangug yeonghwalo tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: No items available :
|
|
3.
|
영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음 by 강, 성률 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Rạp chiếu phim là lịch sử : Lịch sử hiện đại và đương đại được khám phá qua các bộ phim Hàn Quốc | Yeonghwaneun yeogsada : hangug yeonghwalo tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 Y46 (2).
|
|
4.
|
한국 영화와 4·19 : 1960년대 초 한국영화의 풍경 / 함충범, 김윤지, 김대중, 김승경 by 함, 충범 | 김, 윤지 | 김, 대중 | 김, 승경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Điện ảnh Hàn Quốc và ngày 19 tháng 4 : Khung cảnh của điện ảnh Hàn Quốc vào đầu những năm 1960 | Hangug yeonghwawa 4·19 : 1960nyeondae cho hangug-yeonghwaui pung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
5.
|
영화는 역사다 / 강성률지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Điện ảnh là lịch sử | Yeonghwaneun yeogsada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (1).
|
|
6.
|
한국영화 100년사 / 안태근지음 by 안, 태근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부천 : 북스토리, 2013Other title: 100 năm điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwa 100nyeonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
7.
|
영화는 역사다 / 강성률지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Phim ảnh là lịch sử | Yeonghwaneun yeogsada.Availability: No items available :
|
|
8.
|
영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Điện ảnh là lịch sử : Khám phá lịch sử hiện đại và đương đại qua điện ảnh Hàn Quốc | Yeonghwaneun yeogsada : Hangug yeonghwalo tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (1).
|
|
9.
|
영화는 역사다 / 강성률지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Phim ảnh là lịch sử | Yeonghwaneun yeogsada.Availability: No items available :
|
|
10.
|
영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeoksada : Hanguk yeonghwaro tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (6).
|
|
11.
|
신문기사로 본 조선영화 : 1918~1920. 2 / 한국영상자료원 by 한국영상자료원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Phim Chosun qua các bài báo : 1918 ~ 1920 | Sinmungisalo bon joseon-yeonghwa : 1918~1920.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 S617 (1).
|
|
12.
|
한국영화사 : 開化期에서 開花期까지 / 김미현지음 by 김, 미현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
13.
|
식민지 시대의 영화 검열 : 1910-1934 / 한국영상자료원엮음 by 한국영상자료원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Kiểm duyệt phim trong thời kỳ thuộc địa : 1910-1934 | Sigminji sidaeui yeonghwa geom-yeol : 1910-1934.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430951 S577 (1).
|