|
1.
|
세계한국음악학자대회 : 세계 속의 한국음악 - 과거·현재·그리고 미래 : 국립부산국악원 개원기념 ; International conference of Korean musicologists / 국립국악원 by 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2008Other title: Đại hội các nhà âm nhạc Hàn Quốc thế giới : âm nhạc Hàn Quốc trên thế giới - quá khứ, hiện tại và tương lai : lễ khai trương Trung tâm Gugak quốc gia Busan | segyehangug-eum-aghagjadaehoe: segye sog-ui hangug-eum-ag - gwageo·hyeonjae·geuligo milae : guglibbusangug-ag-won gaewonginyeom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 S456 (2).
|
|
2.
|
국악교육 체계화 연구 : 기악·창작·감상 / 국립국악원 by 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2002Other title: Nghiên cứu về hệ thống hóa giáo dục âm nhạc truyền thống : nhạc cụ, sáng tạo và đánh giá | gug-aggyoyug chegyehwa yeongu: giag·changjag·gamsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.78 G942 (1).
|
|
3.
|
한국영화음악사 연구 / 이진원지음 by 이, 진원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2007Other title: Nghiên cứu về lịch sử âm nhạc điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwa-eum-agsa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.542 H239 (1).
|
|
4.
|
가야금 음향 특성 연구 / 국립국악원지음 by 국립국어원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2006Other title: Nghiên cứu đặc điểm âm nhạc của gayageum | Gayageum eumhyang teugseong yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 787.75 G285 (1).
|
|
5.
|
광대의 노래 / 백성민지음 by 백, 성민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 세미콜론, 2007Other title: Gwangdaeui nolae | Bài hát của điệu múa mặt nạ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.5 G994 (1).
|
|
6.
|
International conference on Asia-Pacific Music & Dance 2010 = 아시아 태평양 음악 국제학술회의ㅣ / 박영도 by 박, 영도. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 부산 : 국립부산국악원, 2010Other title: Hội thảo quốc tế về Âm nhạc & Khiêu vũ Châu Á - Thái Bình Dương 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 I-61 (1).
|
|
7.
|
한국 유성기음반 1907~1945 / 배연형지음 by 배, 연형 | 한국음반아카이브연구단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한걸음·더, 2011Other title: Tuyển tập đĩa nhạc LP Hàn Quốc 1907-1945 | Hanguk yuseong-gieumban 1907-1945.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.7519 H239 (1).
|
|
8.
|
A stroll through Korean music history / Song, Hye-jin writer by Song, Hye-jin. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : National Center for Korean Traditional Performing Arts, Ministry of Culture and Tourism,, 2000Other title: Cuộc dạo chơi qua lịch sử âm nhạc Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 S921 (1).
|
|
9.
|
(청소년을 위한)한국음악사 : 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2006Other title: (Dành cho giới trẻ) Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc : Âm nhạc phương Tây | Hangug-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|
|
10.
|
(청소년을 위한)한국음악사: 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2009Other title: (cho thanh thiếu niên)Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc: Âm nhạc phương Tây | (Chongsonyoneul wihan) Hangugeumakssa yangakpyon mingyongchan jieum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|
|
11.
|
공연문화의 전통 : 樂·戱·劇 / 사진질지음 by 사, 진실. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2002Other title: Truyền thống văn hóa biểu diễn : Âm nhạc, kịch, chính kịch | Gong-yeonmunhwaui jeontong : Nag·hui·geug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 G638 (1).
|