|
1.
|
세계인이 바라보는 한글 / 김미성, 김은희, 엄순천, 연규동, 윤석임, 윤주옥, 이전경, 최경은 by 김, 미성 | 김, 은희 | 엄, 순천 | 연, 규동 | 윤, 석임 | 윤, 주옥 | 이, 전경 | 최, 경은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2016Other title: Hangeul được cả thế giới nhìn thấy | Segyein-i balaboneun hangeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 S456 (1).
|
|
2.
|
한국 어문 규정의 이해 / 황경수 by 황, 경수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청운, 2008Other title: Hiểu các quy định về ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug eomun gyujeong-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).
|
|
3.
|
Easy Talk in Korean / 김중섭, 조현용, 이정희 by 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 정희. Material type: Text; Format:
print
Language: English Other title: Nói chuyện dễ dàng bằng tiếng Hàn | Easy Talk in Korean.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 E13 (1).
|
|
4.
|
韓國語 基礎語彙論 / 金鍾學 著 by 金, 鍾學 [著]. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Publication details: 서울 : 박이정, 2001Other title: Từ vựng tiếng Hàn cơ bản | Hánguó yǔ jīchǔ yǔhuì lùn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
5.
|
한글 글꼴의 역사 = 15세기-19세기 활자본 및 목판본을 중심으로 / 김두식 by 김, 두식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시간의물레, 2009Other title: Lịch sử của phông chữ Hangul- Tập trung vào kiểu chữ và các bản in khắc gỗ của thế kỷ 19 | Hangeul geulkkol-ui yeogsa segi-19segi hwaljabon mich mogpanbon-eul jungsim-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).
|
|
6.
|
어이없이 틀리는 우리말 맞춤법 500 / 여문주지음, 김조운그림 by 여, 문주 | 김,조운. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인이레, 2013Other title: 500 lỗi dễ mắc phải trong tiếng Hàn | Eoieobs-i teullineun ulimal majchumbeob 500.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 E62 (3).
|
|
7.
|
우리말 맞춤법 띄어쓰기 / 정희창 by 정, 희창. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2007Other title: Viết chính tả tiếng Hàn | Ulimal majchumbeob ttuieosseugi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 U39 (1).
|
|
8.
|
동음이의어 활용사전 : 수능·논술·취업 면접시험 완벽대비 / 김진남저자 by 김, 진남 | 김진남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 큰방, 2007Other title: Từ điển các từ đồng âm : Chuẩn bị hoàn hảo cho kỳ thi SAT, bài luận và phỏng vấn xin việc | Dongeumiuieo hwalyongsajeon : Suneung, nonsul, chwieob myeonjeobsiheom wanbyeogdaebi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 D682 (3).
|
|
9.
|
한국 어문 규정의 이해 / 황경수 by 황, 경수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청운, 2008Other title: Hiểu các quy định về ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug eomun gyujeong-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).
|