|
1.
|
비이성의 세계사 : 우리가 기억해야 할 마녀사냥들 / 정찬일지음 by 정, 찬일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 양철북, 2015Other title: Lịch sử thế giới về sự phi lý : Những cuộc chiến tranh mà chúng ta cần ghi nhớ. | Biiseong-ui segyesa : Uliga gieoghaeya hal manyeosanyangdeul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B576 (1).
|
|
2.
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới. T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Kim. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A000S (2).
|
|
3.
|
Văn minh phương Tây và phần còn lại của thế giới = Civilzation the west and the rest / Niall Ferguson ; Nguyễn Nguyên Hy dịch by Ferguson, Niall | Nguyễn, Nguyên Hy [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Other title: Civilzation the west and the rest.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).
|
|
4.
|
Biên niên sử thế giới : từ tiền sử đến hiện đại / Nguyễn Văn Dân by Nguyễn, Văn Dân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B305N (1).
|
|
5.
|
Der kleine Ploetz Hauptdaten der Weltgeschichte / Herbert Ludat, Johanna Schomerus by Ludat, Herbert | Schomerus, Johanna. Edition: 35Material type: Text Language: German Publication details: Freiburg : Ploetz Freiburg, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K64 (1).
|
|
6.
|
Verlorene Lebenswelten : Geschichte der vorindustriellen Gesellschaft / Peter Laslett by Laslett, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.81 V521 (1).
|
|
7.
|
Lịch sử thế giới hiện đại (1917- 1995) / Nguyễn Anh Thái chủ biên; Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng by Nguyễn, Anh Thái [chủ biên] | Nguyễn, Quốc Hùng | Đỗ, Thanh Bình. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
8.
|
Lịch sử thế giới cổ đại / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 L302S (1).
|
|
9.
|
바보들의 행진 : 3천 년을 이어온 오만한 통치자들의 역사 / 바버라 터치먼지음 ; 조석현옮김 by 터치먼, 바버라 | 조, 석현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2006Other title: Babodeurui haengjin : 3cheon nyeoneul ieoon omanhan tongchijadeurui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B114 (1).
|
|
10.
|
아이러니 세계사 : 역사의 운명은 우연과 타이밍이 만든다 / 이성주 지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: Aireoni segyesa : | Ironies of world history .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A298 (1).
|
|
11.
|
Lịch sử thế giới trung đại / Nguyễn Gia Phu, …[và những người khác] by Đỗ, Đình Hãng | Nguyễn, Văn Ánh | Trần, Văn La | Nguyễn, Gia Phu. Edition: Tái bản lần thứ 9Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.07 L302S (1).
|
|
12.
|
지도로 보는 세계사 / 미야자키 마사카쓰지음 ; 노은주옮김 by 미야자키 마사카쓰 | 노, 은주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이다미디어, 2009Other title: Lịch sử thế giới trên bản đồ | Jidolo boneun segyesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 J611 (1).
|
|
13.
|
Lịch sử chiến tranh by Geoffrey Parker. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
14.
|
Lịch sử 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Cao Văn Liên by Cao, Văn Liên, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
15.
|
Lịch sử thế giới cận đại/ / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
16.
|
Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái [và những người khác]. by Nguyễn, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục ,2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.9 L302S 2002 (1).
|
|
17.
|
Thế giới phẳng tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21= The World is Flat a brief history of the twenty- first century / Thomas L. Friedman, Nguyễn Quang A..[và những người khác] dịch và hiệu đính by Friedman, Thomas L. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 TH250G (1).
|
|
18.
|
Lịch sử thế giới. T.2, Thời trung cổ / Lưu Minh Hàn chủ biên ; Phong Đảo dịch by Lưu, Minh Hàn [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
19.
|
Vai trò của thế lực Tây Nam(Satchodohi) trong việc thiết lập chính quyền Minh Trị nửa sau TK XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 06.05.01 / Huỳnh Phương Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Huỳnh, Phương Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
20.
|
Sự va chạm của các nền văn minh : sách tham khảo / Samuel Hungtington ; Nguyễn Phương Sửu,... [và những người khác] dịch. by Hungtington, Samuel | Nguyễn, Phương Sửu [dịch.] | Nguyễn, Văn Hạnh [dịch.] | Nguyễn, Phương Nam [dịch.] | Lưu, Ánh Tuyết [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S550V (1).
|