|
1.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945 - 2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư. Edition: Tái bản lần thứ 13Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
2.
|
Cuộc chiến ngầm : bí sử Nhà Trắng 2006 - 2008 / Bob Woodward ; Đức Anh, Yên Minh dịch ; Hoàng Yến hiệu đính by Woodward, Bob | Đức Anh [dịch] | Yên Minh [dịch.] | Hoàng, Yến [hiệu đính.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2008Other title: The war within : a secret white house history 2006 - 2008.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 C514C (1).
|
|
3.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945-2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
4.
|
Quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế công tác văn thư ở nước ta giai đoạn từ 1986-2006 : thông qua văn bản QPPL của cơ quan Nhà nước cấp trung ương : khóa luận tốt nghiệp / Cù Thị Hiếu ; Lê Văn In hướng dẫn by Cù, Thị Hiếu | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.21 QU100T (1).
|
|
5.
|
Môi trường kinh doanh năm 2006 : tạo việc làm Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2005Availability: No items available :
|
|
6.
|
Các tác phẩm đoạt giải báo chí Quốc gia lần thứ hai năm 2006 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363 C118 (1).
|
|
7.
|
Quan hệ Việt Nam - UNESCO 1986 - 2006 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Tuấn Hải ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Vũ, Tuấn Hải | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 QU105H (1).
|
|
8.
|
Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Nhật Bản từ năm 2006 - 2010: cơ sở, thực trạng và triển vọng : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Đinh Thị Hoàng Phương ; Nguyễn Viết Thảo hướng dẫn by Đinh, Thị Hoàng Phương | Nguyễn, Viết Thảo, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).
|
|
9.
|
Báo chí Thành phố Hồ Chí Minh trong 20 năm đầu đổi mới (1986 - 2006) / Dương Kiều Linh by Dương, Kiều Linh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.25 D928 (1).
|
|
10.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.65, 2006 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
11.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (2).
|
|
12.
|
Saddams blutiges Erbe : der wirkliche Krieg steht uns noch bevor / Martin Schwarz, Heinz Erdmann by Schwarz, Martin | Erdmann, Heinz. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: München : Knaur, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956.70443 S124 (1).
|
|
13.
|
Việt Nam 2006 : tổng quan của báo giới : Ấn phẩm đặc biệt lần thứ 3 ra mắt độc giả trong nước và quốc tế. Tập hợp và chọn lọc những sự kiện nổi bật trong năm 2006... / Vũ Mạnh Cường, Nguyễn Tri Thức, Nguyễn Minh Tâm biên soạn ; Hà Đăng... [và những người khác]. by Vũ, Mạnh Cường [biên soạn] | Nguyễn, Tri Thức [biên soạn] | Nguyễn, Minh Tâm [biên soạn] | Hà, Đăng | Lê, Hữu Nghĩa | Trần, Đình Huỳnh | Trương, Tấn Sang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 V6661 (1).
|
|
14.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010. / Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh biên tập by Lê, Khắc Cường, TS [biên tập] | Trần, Thủy Vịnh, TS [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (1).
|
|
15.
|
Thức trạng sản xuất Rau an toàn trong quá trình chuyển đổi cơ cấukinh tế nông nghiệp của người dân xã Nhuận Đức, huyện củ chi giaiđoạn 2006 - 2010 by Trần Thị Nhân Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
16.
|
Hội nghị tổng kết hoạt động khoa học & công nghệ 2006-2007 và phương hướng nhiệm vụ 2008-2010 by Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 H452N (1).
|
|
17.
|
Danh mục các công trình khoa học xã hội và nhân văn : 1956-2006 / Phạm Xuân Hằng..[và những người khác] by Phạm, Xuân Hằng | Đại học Khoa học Xã Hội Nhân văn Hà Nội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 D455M (1).
|
|
18.
|
Niên giám các điều ước quốc tế nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký năm 2006 / Nguyễn Thị Hoàng Anh ... [và những người khác] by Nguyễn, Thị Hoàng Anh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.3597 N305G (1).
|
|
19.
|
Hoạt động kinh tế đối ngoại ở đồng bằng sông Cửu Long 1986 - 2006 : luận án Tiến sĩ : 62.22.54.05 / Nguyễn Trọng Minh ; Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Chí Hải hướng dẫn. by Nguyễn, Trọng Minh | Nguyễn, Ngọc Dung TS [hướng dẫn. ] | Nguyễn, Chí Hải TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09597 (1).
|
|
20.
|
Trung Quốc năm 2006 - 2007 / Đỗ Tiến Sâm by Đỗ, Tiến Sâm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).
|