Refine your search

Your search returned 110 results. Subscribe to this search

| |
1. Lịch sử các nước Asean / Khắc Thành, Sanh Phúc biên soạn

by Khắc Thành [biên soạn] | Sanh Phúc [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

2. 필리핀 / 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF), 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 배수경 번역; 카닛타 칸타위차이 글

by 찟띠마 킴쑥씨 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: Philippine | 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 P552 (1).

3. 브루나이 / 돈라야 티안텅 글, 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF); 배수경 번역

by 돈라야 티안텅 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF).

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 B894 (1).

4. 말레이시아 / 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF), 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 배수경 번역; 카닛타 칸타위차이 글

by 차빠, 찟쁘라툼 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: Malaysia | 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 M239 (1).

5. 인도네시아 / 쑤파판 땅뜨롱파이롯, 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF); 배수경 번역

by 쑤파판 땅뜨롱파이롯 [글] | 배,수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF).

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 I-41 (1).

6. 미얀마 / 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF), 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 배수경 번역; 카닛타 칸타위차이 글

by 낫타폰 딴뜨라꾼쌉 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF).

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: Myanmar | 아세안 웨이. | Con đường ASEAN.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 M995 (1).

7. 싱가포르 / 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF), 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 배수경 번역; 카닛타 칸타위차이 글

by 낫타폿 인용 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF).

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: Singapore | 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 S617 (1).

8. 캄보디아 / 와차린 용씨리 글, 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF); 배수경 번역

by 와차린 용씨리 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF).

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 C199 (1).

9. 라오스 / 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF), 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 배수경 번역; 카닛타 칸타위차이 글

by 카닛타 칸타위차이 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF).

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 L298 (1).

10. Hướng tới quan hệ hợp tác toàn diện Nga - Asean trong những thập niên đầu thế kỷ XXI / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4705 H561T (1).

11. Thể chế chính trị một số nước ASEAN

by Nguyễn Xuân Tế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

12. Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1998Availability: No items available :

13. Các con đường phát triển của ASEAN

by Phạm Nguyên Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

14. 태국 / 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF), 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 배수경 번역; 카닛타 칸타위차이 글

by 카닛타 칸타위차이 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF).

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: Thailand | 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 T364 (1).

15. Tư liệu kinh tế bảy nước thành viên ASEAN( Bru- nây, in-đô- nê- xi- a, Ma-lai-xi-a,Phi-lip-pin, Thái Lan, Việt Nam, Xin-ga- po)

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: NXB Thôống kê, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

16. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia: Việt Nam - ASEAN / Phạm Đức Thành

by Phạm, Đức Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.590597 TR513T (1).

17. 베트남 / 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF), 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 배수경 번역; 카닛타 칸타위차이 글

by 카닛타 칸타위차이 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF).

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: VietNam | 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 V666 (1).

18. Các con đường phát triển của ASEAN

by Phạm Nguyên Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội, 1996Availability: No items available :

19. Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN

by Tổng cục thống kê - Vụ tổng hợp và thông tin.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

20. Reporting development in ASEAN / Johanna Son editor

by Son, Johanna [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific Center Foundation, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959 S6981 (1).

Powered by Koha