|
1.
|
Các vấn đề xã hội và an sinh xã hội by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Thành tựu an sinh&Phúc lợi xã hội : achievements in Social Welfare and Amenity (T4) by Trần, Nhu | Phương Hà | Nguyễn, Thế Nghĩa | Nguyễn, Thị Hồng Diễm | Lưu, Đình Vinh | Trần, Nhật Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 368.4009597 T107T (1).
|
|
3.
|
Hệ thống an sinh xã hội của EU và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam / Đinh Công Tuấn chủ biên by Đinh, Công Tuấn, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.94 H250T (1).
|
|
4.
|
社会保障権 歩みと現代的意義 小川政亮著 by 小川, 政亮, 1920-2017. Series: 現代自治選書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 自治体研究社 1989Other title: Shakai hoshō-ken Ayumi to gendai-teki igi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 364 Sh12 (1).
|
|
5.
|
Thành tựu an sinh & Phúc lợi xã hội : achievements in Social Welfare and Amenity (T4) by Trần, Nhu | Phương Hà | Nguyễn, Thế Nghĩa | Nguyễn, Thị Hồng Diễm | Lưu, Đình Vinh | Trần, Nhật Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 T107T (1).
|
|
6.
|
社会保障とその仕組み 岡崎昭著 by 岡崎, 昭, 1932-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 晃洋書房 1999Other title: Shakai hoshō to sono shikumi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 364 Sh12 (1).
|
|
7.
|
Boundary changes social work and social security by Gill Stewart | Jonh Stewart. Material type: Text Language: English Publication details: London : Chils Poverty action group, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Báo cáo tóm tắt: Rào cản pháp luật và thực tiễn đối với người lao động di cư trong tiếp cận an sinh xã hội Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Hồng Đức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
Vai trò của tổ chức phi chính phủ nước ngoài trong quá trình giải quyết đói nghèo tại Lào : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Sonthana Vangkonevilay ; Đỗ Sơn Hải by Vangkonevilay, Sonthana | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060 V103T (1).
|
|
10.
|
An sinh xã hội Bắc Âu trong cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và bài học cho Việt Nam : sách chuyên khảo / Đinh Công Tuấn, Đinh Công Hoàng by Đinh, Công Tuấn, PGS.TS | Đinh, Công Hoàng, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.948 A105S (1).
|
|
11.
|
Quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Tuấn Anh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Nguyễn, Tuấn Anh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 QU105H 2012 (1).
|
|
12.
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với chính sách an sinh xã hội ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.02 / Nguyễn Minh Trí ; Vũ Ngọc Lanh ; Lê Quang Qúy hướng dẫn by Nguyễn, Minh Trí | Vũ, Ngọc Lanh, TS [hướng dẫn] | Lê, Quang Qúy, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2018 (1).
|
|
13.
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Huỳnh Quốc Thịnh ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Huỳnh, Quốc Thịnh | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2016 (1).
|
|
14.
|
日本民衆文化の原郷 被差別部落の民俗と芸能 沖浦和光 by 沖浦和光, 1927-2015. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 解放出版社 1998Other title: Nihon minshū bunka no Haragō hisabetsuburaku no minzoku to geinō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386 N77 (1).
|
|
15.
|
Hợp tác Lào - UNICEF trong việc bảo vệ quyền trẻ em : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Keophalyvanh Xaysetha ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Xaysetha, Keophalyvanh | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327594 H466T (1).
|