|
1.
|
1001 cách giữ chân khách hàng : những ý tưởng thành công không ngờ trong nghệ thuật làm hài lòng khách hàng và nâng cao doanh số = 1001 ways to keep customers coming back / Đinh Kim Quốc Bảo by Đinh, Kim Quốc Bảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 M458N (1).
|
|
2.
|
달콤한 영업: 상대방을 험담하지 않고도 경쟁에서 이기는 영업전략 / 랜디 슈완즈 지음, 김준배 옮김 by 랜디, 슈완즈 | 김, 준배. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 매경출판, 2006Other title: Bán hàng ngọt ngào: một chiến lược bán hàng để giành chiến thắng trong cuộc cạnh tranh mà không nói xấu về người khác | Dalkomhan yeong-eob: sangdaebang-eul heomdamhaji anhgodo gyeongjaeng-eseo igineun yeong-eobjeonlyag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.85 D143 (1).
|
|
3.
|
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z / Philip Kotler; Lê Hoàng Anh (Dịch giả) by Kotler, Philip | Lê Hoàng Anh [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: No items available :
|
|
4.
|
100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch by Forsyth, Patrick | Mai, Mai Hương [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.81 M458T (1).
|
|
5.
|
「決定版」買う気にさせる営業心理学 : すぐできる!NLP理論によるセールステクニックの極意 林紀光著 by 林紀光. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 PHP研究所 2003Other title: `Ketteihan' kauki ni sa seru eigyō shinri-gaku: Sugu dekiru! NLP riron ni yoru sērusutekunikku no gokui.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 673.3 Ke63 (1).
|
|
6.
|
Khảo sát đời sống của người bán hàng rong tại thành phố Hồ Chí Minh - trường hợp đường Nguyễn Văn Cừ : khóa luận tốt nghiệp: 7850112 by Nguyễn, Thị Nhung | Nguyễn, Diệp Quý Vy [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 KH108S (1).
|
|
7.
|
クリエイティブな組織 BBP著 ; 金子はな子訳 ; テレフォニーダイレクト by Bureau of Business Practice [著者] | 金子はな子 [ 訳] | テレフォニーダイレクト [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央経済社 2000Other title: Kurieitibuna soshiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 673.3 Ku61 (1).
|