|
1.
|
Report on the Cambodian 1998 Joint Unicef- WFT Baseline Survey of CASD project and WFT target areas / Eric Kenefick Consultant by Unicef. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: USA, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 387.7 (2).
|
|
2.
|
캄보디아 / 와차린 용씨리 글, 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF); 배수경 번역 by 와차린 용씨리 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF). Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 C199 (1).
|
|
3.
|
Maverick Guide to Viet Nam, Laos and Cambodia Material type: Text Language: English Publication details: Pelican Publishing Company , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Hợp tác du lịch giữa Việt Nam & Campuchia thực trạng và giải pháp : luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Lâm Ngọc Uyển Trân ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn. by Lâm, Ngọc Uyển Trân | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.409597 (1).
|
|
5.
|
Maverick Guide to Viet Nam, Laos and Cambodia Material type: Text Language: English Publication details: Pelican Publishing Company , 1993Availability: No items available :
|
|
6.
|
Hiện trạng môi trường tỉnh KOMPONG-Vương quốc KAMPUCHEA và phương hướng giải quyết by HOY SEREIV ATHANAK REASHY. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
7.
|
カンボジア現代史 ウィルフレッド・バーチェット著 ; 土生長穂 [ほか] 訳 by Burchett, Wilfred G, 1911-1983 | 土生, 長穂, 1929-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 1983Other title: The China-Cambodia-Vietnam triangle | Kanbojia gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14-G (1).
|
|
8.
|
Hun Sen nhân vật xuất chúng của Campuchia / Harish C. Mehta, Julie B. Mehta ; Lê Minh Cẩn dịch. by Mehta, Harish C | Mehta, Julie B | Lê, Minh Cẩn [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5596 H512S (1).
|
|
9.
|
Chính sách đối ngoại của Campuchia đối với Asean từ 1967 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Kong Sokea ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Kong, Sokea | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.596059 CH312S (1).
|
|
10.
|
カンボジア・ゼロ年 フランソワ・ポンショー著 ; 北畠霞訳 by Ponchaud, François, 1939- | 北畠, 霞, 1932-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 , 日中出版 1979Other title: Kanbojia zero-nen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14 (1).
|
|
11.
|
Vai trò và những đóng góp của cộng đồng người gốc Việt ở Campuchia, Lào, Thái Lan trong giai đoạn hiện nay : sách chuyên khảo / Phan Thị Hồng Xuân by Phan, Thị Hồng Xuân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 P535 (1).
|
|
12.
|
カンボジア・自由への反乱 ファム・ホン [ほか] by Pham Hong, 1919- | 日隈, 真澄, 1948-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 1979.12Other title: Kanbojia jiyū e no hanran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14 (1).
|
|
13.
|
Hợp tác du lịch giữa Việt Nam & Campuchia : thực trạng và giải pháp by Lâm, Ngọc Huyền Trân | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.409597 H466T (1).
|
|
14.
|
Quan hệ Việt Nam - Campuchia trong việc giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Lê Thị Trường An ; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn by Lê, Thị Trường An | Nguyễn, Quốc Lộc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970596 QU105H (1).
|
|
15.
|
Quan hệ Campuchia - Asean từ năm 1999 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Sok Dareth ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Sok, Dareth | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.596059 QU105H (1).
|
|
16.
|
Quan hệ Campuchia - Trung Quốc từ 1993 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Both Sreng ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn by Both, Sreng | Nguyễn, Hoàng Giáp , PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.596051 QU105H (1).
|
|
17.
|
Quan hệ Lào - Campuchia từ sau chiến tranh lạnh đến nay (1991-2012) : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Kedsana Volaphet ; Bạch Thanh Bình hướng dẫn by Volaphet, Kedsana | Bạch, Thanh Bình, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5940596 QU105H (1).
|
|
18.
|
Hợp tác Campuchia - Việt Nam từ năm 1993 đến nay : luận văn thạc sĩ : 603140 / Chhouet Sopheak ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn by Chhouet, Sopheak | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970596 H466T (1).
|
|
19.
|
カンボジア黙示録 井川一久,武田昭二郎著 by 井川, 一久, 1934- | 武田, 昭二郎, 1927-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 田畑書店 1981Other title: Kanbojia mokushiroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14 (1).
|
|
20.
|
ポル・ポト政権の犯罪 : カンボジア人民革命法廷の記録 世界政治資料編集部訳 by 世界政治資料編集部. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1980.1Other title: Poru Poto seiken no hanzai: Kanbojia jinmin kakumei hōtei no kiroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.235 B65 (1).
|