|
1.
|
Cải cách giáo dục ở Hàn Quốc / Viện nghiên cứu phát triển giáo dục by Viện nghiên cứu phát triển giáo dục. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.95195 C103C (1).
|
|
2.
|
Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch. by Ozaki, Mugen | Nguyễn, Quốc Vương [dịch.] | Văn, Ngọc Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 C103C (1).
|
|
3.
|
Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch. by Ozaki, Mugen | Nguyễn, Quốc Vương [dịch.] | Văn, Ngọc Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 C103C (1).
|
|
4.
|
Quá trình cải cách giáo dục ở Cộng hoà nhân dân Trung Hoa : thời kỳ 1978 - 2003 / Nguyễn Văn Căn by Nguyễn, Văn Căn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 379.51 QU100T (1).
|
|
5.
|
学びの復権 : 授業改革(講座高校教育改革 / 「講座高校教育改革」編集委員会編, 2) 編集委員会編 by 編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 労働旬報社 1995.10Other title: Manabi no fukken: Jugyō kaikaku (kōza kōkō kyōiku kaikaku/ `kōza kōkō kyōiku kaikaku' henshū iinkai-hen, 2).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 376.4 Ma43 (1).
|
|
6.
|
Về khuôn mặt mới của giáo dục đại học Việt Nam. T.2 / Phạm Thụ by Phạm, Thụ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 V250K (1).
|