|
1.
|
Sola come un gambo / Luciana Littizzetto by Littizzetto, Luciana. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Anorldo Mondadori Editore, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 858.914 S6841 (1).
|
|
2.
|
Cẩm nang tiếng Anh dành cho người dự hội nghị quốc tế / Đoàn Lâm, Kim Hải by Đoàn, Lâm | Kim Hải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 C120N (1).
|
|
3.
|
Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận : A guide of Cham traditional rituals in Ninh Thuan province, Vietnam / Quảng Văn Đại by Quảng, Văn Đại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
4.
|
Cẩm nang hướng dẫn du lịch Việt Nam by Như Quỳnh | Như Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 C120N (1).
|
|
5.
|
Sồ tay văn hóa Việt Nam by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S450T (1).
|
|
6.
|
Cẩm nang phóng viên / Bộ Thông tin và Truyền thông by Bộ Thông tin và Truyền thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ban quản lý dự án "đào tạo nâng cao báo chí Việt Nam" : Viện đào tạo nâng cáo báo chí FOJO Kalmar, Thụy Điển, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C1721 (1).
|
|
7.
|
Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / Dương Phương Hạnh by Dương, Phương Hạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học và Công nghệ , 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.42 C120N (1).
|
|
8.
|
Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / Dương Phương Hạnh by Dương, Phương Hạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học và Công nghệ , 2013Availability: No items available :
|
|
9.
|
Cẩm nang pháp luật về an ninh trật tự và an toàn biển, hải đảo : hướng dẫn mới nhất về điều chỉnh quy hoạch sử dụng tài nguyên, quản lý và phát triển bền vững / Minh Hà by Minh Hà. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.45 C120N (1).
|
|
10.
|
Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / Dương Phương Hạnh by Dương, Phương Hạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học và Công nghệ , 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.42 C120N (1).
|
|
11.
|
Tư duy tích cực / Susan Quilliam ; Nguyễn Hải Lưu, Dương Trí Hiển dịch by Quilliam, Susan | Nguyễn, Hải Lưu [dịch] | Dương, Trí Hiển [dịch]. Edition: 1st ed.Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Positive thinking.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T550D (1).
|
|
12.
|
Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / Dương Phương Hạnh by Dương, Phương Hạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học và Công nghệ , 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.42 C120N (1).
|
|
13.
|
Thái Lan trong tầm tay by Tổng Cục Du lịch Thái Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 TH103L (1).
|
|
14.
|
Cẩm nang viết khảo luận luận văn & luận án / Nhật Từ by Nhật, Từ Tiến sĩ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 079 C120N (1).
|
|
15.
|
Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / Dương Phương Hạnh by Dương, Phương Hạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học và Công nghệ , 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.42 C120N (1).
|
|
16.
|
Thái Lan trong tầm tay by Tổng Cục Du lịch Thái Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 TH103L (1).
|
|
17.
|
Cẩm nang quản lý môi trường by Lưu, Đức Hải [chủ biên] | Phạm, Thị Việt Anh | Nguyễn, Thị Hoàng Liên | Vũ, Quyết Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C120N (1).
|
|
18.
|
山川詳説日本史図録 詳説日本史図録編集委員会編 by 詳説日本史図録編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 川出版社 2010Other title: Yamakawa shōsetsu nipponshi zuroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
19.
|
Cẩm nang du lịch sapa trữ tình: Thị trấn gọi mời từng bước lãnh du ở miền cao Bắc Bộ by Phạm, Côn Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa dân tộc, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97167 C120N (1).
|
|
20.
|
Cẩm nang du lịch Hòn Rơm - Mũi Né Phan Thiết miền đất lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng, thư giản ở Nam Trung Bộ by Phạm, Côn Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9759 C120N (1).
|