|
1.
|
Những vấn đề chính tả Tiếng Việt hiện nay by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Nguyễn, Hữu Chương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922813 NH556V (2).
|
|
2.
|
Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên. by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên.] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Chánh tả phân minh / Hoàng Lan by Hoàng, Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Chiêu Dương, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 C107T (1).
|
|
4.
|
Chánh - tả Việt - ngữ : những thông lệ giúp bạn học viết ít sai chữ Việt / Lê Ngọc Trụ by Lê, Ngọc Trụ. Edition: In lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Saigon : Nhà sách Khai Trí, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH312T (1).
|
|
5.
|
Lỗi chính tả và cách khắc phục / Lê Trung Hoa by Lê, Trung Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 L452C (1).
|
|
6.
|
Chánh - tả Việt - ngữ : những thông lệ giúp bạn học viết ít sai chữ Việt / Lê Ngọc Trụ by Lê, Ngọc Trụ. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Saigon : Trường Thi, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.923 CH312T (1).
|
|
7.
|
Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa by Lê, Trung Hoa. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 M205L (1).
|
|
8.
|
Сборник упражнений и диктантов по русскому языку/ С. А. Громов by Громов, С. А. Edition: 19-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский Лицией, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 С23 (1).
|
|
9.
|
Орфографический словарь русского языка: 106000 слов/ С. Г. Бархударов by Бархударов, С. Г. Edition: 18-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.31 О-63 (1).
|
|
10.
|
Từ điển chánh tả so sánh / Trịnh Mạnh, Thế Long by Trịnh, Mạnh | Thế, Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tây Ninh : Giáo dục Tây Ninh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
11.
|
Từ điển chính tả tiếng Việt / Hoàng Phê chủ biên; Lê Anh Hiền, Đào Thản by Hoàng, Phê | Lê, Anh Hiền | Đào Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
12.
|
Вопросы русской орфографии/ В. В. Виноградов by Виноградов, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1964Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 В74 (1).
|
|
13.
|
Орфографмческий словарик: Пособие для учащихся нач. классов/ П. А. Грушников by Грушников, П. А. Edition: 19-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 О63 (1).
|
|
14.
|
Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng ... [và những người khác] by Hồ Cơ | Nguyễn Cảnh Toàn | Hoàng Phê | Phạm Huy Thông | Hoàng Nhuệ | Phạm, Văn Đồng. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH502H (1).
|
|
15.
|
Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H987 (1).
|
|
16.
|
Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 NH556V (7).
|
|
17.
|
Từ điển Việt - Mnông Lâm / Đinh Lê Thư, Y Tông Drang Chủ biên by Đinh, Lê Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.3 T550Đ (1).
|
|
18.
|
Орфографический словарь: для учащихся сред. школы/ Д. Н. Ушаков, С. Е. Крючков by Ушаков, Д. Н | Крючков, С. Е. Edition: 37-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 О-63 (1).
|
|
19.
|
ภาษาไทย ภาษาสือ ฉบับราชบัณฑิตยสภา / สำนักงานราชบัณฑิตยสภา by สำนักงานราชบัณฑิตยสภา | สำนักงานราชบัณฑิตยสภา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 2004Other title: Phasathai phasa sue chabap rat ban dittaya sapha.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 P536 (2).
|
|
20.
|
Орфографический словарь русского языка: 106000 слов/ АН СССР/ С. Г. Бархударов by Бархударов, С. Г. Edition: 21-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 О-63 (1).
|