|
1.
|
Hoa Kỳ : tiến trình văn hóa chính trị / Đỗ Lộc Diệp by Đỗ, Lộc Diệp, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.273 H401K (1).
|
|
2.
|
Lôgích chính trị Mỹ = The logic of American politics / Samuel Kernell, Gary C. Jacobson ; Nguyễn Thanh Thủy... [Và những người khác] dịch by Kernell, Samuel | Jacobson, Gary C | Nguyễn, Thanh Thủy [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Other title: The logic of American politics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.47301 L450C (1).
|
|
3.
|
Vấn đề độc lập của Đông Timor và quan hệ Australia - Indonesia : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Lê Đặng Thảo Uyên ; Đỗ Thị Hạnh hướng dẫn , by Lê, Đặng Thảo Uyên | Đỗ Thị Hạnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Chính trị Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Nguyễn Huy Quý, Lê Văn Sang,...[và những người khác] by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên. ] | Nguyễn, Huy Quý | Lê, Văn Sang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 CH312T (1).
|
|
5.
|
Một số sự kiện kinh tế - chính trị nổi bật của Châu Phi và Trung Đông năm 2012 / Kiều Thanh Nga chủ biên by Kiều, Thanh Nga [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320956 M458S (1).
|
|
6.
|
Многопартийность в Российской Федерации : учебные материалы для иностранных стажеров и студентов/ В. И. Борисенко, В. П. Чуднов by Борисенко, В. И | Чуднов, В. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 М73 (1).
|
|
7.
|
Những sách lược làm thay đổi Trung Quốc : sách tham khảo / Trương Hiểu Hà ; Lương Kim Nghĩa dịch by Trương, Hiểu Hà | Lương, Kim Nghĩa [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 NH556S (1).
|
|
8.
|
Nước Nga và thế giới hiện đại by G.A. GIUGANỐP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Chính trị quốc gia , 1995Availability: No items available :
|
|
9.
|
Nước Nga và thế giới hiện đại by G.A. GIUGANỐP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
10.
|
Nước Nga trước thềm thế kỷ XXI : ai là đồng minh của Nga / Vadim Makarenco ; Ngô Thuỷ Hương,... dịch by Makarenco, Vadim | Lê, Văn Thắng [dịch] | Đinh, Phương Thuỳ [dịch] | Ngô, Thuỷ Hương [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0863 N557N (1).
|
|
11.
|
Nước Nga mười năm sóng gió : sách tham khảo Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.947 N557N (1).
|
|
12.
|
Chế độ chính trị Trung Quốc = 中国政治制度 / Doãn Trung Khanh ; Nguyễn Mạnh Sơn dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Doãn, Trung Khanh | Nguyễn, Mạnh Sơn, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国政治制度 = Zhong guo zheng zhi zhi du.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
13.
|
Chủ nghĩa khu vực Đông Á : lý luận và thực tiễn : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Nguyễn Xuân Ánh ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Nguyễn, Xuân Ánh | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS,TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.15 CH500N (1).
|
|
14.
|
Châu Giang cố sự : sự thức tỉnh của phương Đông by Trương, Thắng Hữu | D ương, Ngọc Dũng, TS [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 CH125G (1).
|
|
15.
|
Khi Trung Quốc làm thay đổi thế giới / Nguyễn Huy Cố chủ biên ; Lê Huy Thìn by Nguyễn, Huy Cố [chủ biên] | Lê, Huy Thìn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 KH300T (1).
|
|
16.
|
現代日本政治入門/ 新藤宗幸,阿部齊著 by 新藤, 宗幸, 1946- | 阿部, 齊 . Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学出版会, 2016Other title: GenDai nippon seiji nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.1 G2853 (1).
|
|
17.
|
Cơ chế phân quyền và kiểm soát - cân bằng quyền lực nhà nước trong hệ thống chính trị Hoa Kỳ : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Minh Tuấn ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Nguyễn, Minh Tuấn | Tạ, Minh Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320473 C460C (1).
|
|
18.
|
Шаг вперед, два шага назад: Кризис в нашей партии/ В. И. Ленин by Ленин, В. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Политиздат, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.40947 Ш15 (1).
|
|
19.
|
Chế độ tổng thống Hợp chúng quốc Hoa Kỳ và sự hình thành nhà nước pháp quyền Mỹ : sách tham khảo / Nguyễn Tất Đạt by Nguyễn, Tất Đạt, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 CH250Đ (1).
|
|
20.
|
Nước Mỹ : vấn đề, sự kiện và tác động / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thiết Sơn,...[và những người khác] by Vũ, Đăng Hinh [chủ biên] | Nguyễn, Thị Hạnh | Nguyễn, Thiết Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 N557M (1).
|