Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
1. Cuộc sống và các thể chế ở Mỹ = American life and Institutions / Douglas K. Stevenson ; Lê Linh Lan...[và những người khác] dịch

by Stevenson, Douglas K | Nguyễn, Diệu Hương [dịch] | Lê, Linh Lan [dịch] | Nguyễn, Thái Yên Hương [dịch] | Nguyễn, Thu Hằng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2000Other title: American life and Institutions.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 C514S (1).

2. 유신체제와 현대 한국정치 / 오창헌저

by 오, 창헌 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2001Other title: Hệ thống Yushin và Chính trị Triều Tiên đương đại | Yusinchejewa hyeondae hangugjeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 Y958 (1).

3. Phân tích triết học : những vấn đề cơ bản về chính trị và khoa học chính trị / Nguyễn Hữu Khiển

by Nguyễn, Hữu Khiển, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 PH121T (1).

4. Bài giảng địa chính trị học : lưu hành nội bộ / Châu Ngọc Thái.

by Châu, Ngọc Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 B103G 2000 (1).

5. Tập bài giảng Chính trị học : hệ cao cấp lý luận chính trị / Nguyễn Văn Vĩnh chủ biên

by Nguyễn, Văn Vĩnh, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 T123B (1).

6. 한국정당정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연 지음

by 심, 지연.

Edition: 증보판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Lịch sử chính trị của Đảng Hàn Quốc : Chính trị khủng hoảng và hội nhập | Hangugjeongdangjeongchisa : wigiwa tonghab-ui jeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (1).

7. (김상택 만평)10센티 정치 / 김상택글그림

by 김, 상택 [글.그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 京鄕新聞社, 1995Other title: (Gimsangtaeg manpyeong)10senti jeongchi | (phim hoạt hình Kim Sang-taek) 10 cm chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.02 T289 (1).

8. Sự minh định của địa lý / Robert D. Kaplan ; Đào Đình Bắc dịch

by Kaplan, Robert D | Đào, Đình Bắc [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn ; Công ty sách Alpha, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.12 S550M (1).

9. พระมหากษัตริย์กับความเป็นไทย / เอนก เหล่าธรรมทัศน์

by เอนก เหล่าธรรมทัศน์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phramahakasat kap khwam pen thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 P576 (8).

10. Thể chế chính trị một số nước ASEAN

by Nguyễn Xuân Tế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

11. กฏบัตรอาเซียนเพื่อประชาชนอาเซียน

by กระทรวงการต่างประเทศไทย | กระทรวงการต่างประเทศไทย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง, 1997Other title: Asean Summit Thailand 2009.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 A816 (1).

12. ศตวรรษที่ ๒๑: ความรุ่งโรงห์แห่งเอเชีย

by มหาวิทยาลัยธรรมศาส | มหาวิทยาลัยธรรมศาส.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ ประสานมิตร Other title: The Advent of the 21st Century: The rise of Asia.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T374 (1).

13. Tìm hiểu môn học Chính trị học (Duới dạng hỏi và đáp) / Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An

by Dương, Xuân Ngọc, GS.TS | Lưu, Văn An.

Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T310H (1).

14. Tìm hiểu môn học Chính trị học (Duới dạng hỏi và đáp) / Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An

by Dương, Xuân Ngọc, GS.TS | Lưu, Văn An.

Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T310H (1).

15. Các chính thể mới Âu- Châu

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Trường Võ Bị Quốc gia Việt Nam, Văn hoá vụAvailability: No items available :

16. Toàn cảnh nền chính trị thế giới / Joel Krieger ; Thái Xuân Minh... [và những người khác] dịch ; Hà Nguyên Thạch hiệu đính.

by Krieger, Joel | Thái, Xuân Minh [dịch] | Hà, Nguyên Thạch [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T406C (1).

17. Về một số xu hướng chính trị chủ yếu trên thế giới hiện nay : sách tham khảo / Lê Minh Quân chủ biên

by Nguyễn, Minh Quân [chủ biên].

Edition: Xuất bản lần thứ hai, có bổ sung, chỉnh lýMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 V250M (1).

18. Thế giới : một góc nhìn : sách tham khảo / Lê Thế Mẫu

by Lê, Thế Mẫu.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 TH250G (1).

19. 한국정치론 조선왕조에서 대한민국까지 체제변동과정 / 김용욱

by 김, 용욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2004Other title: Hangugjeongchilon joseon-wangjo-eseo daehanmingugkkaji chejebyeondong-gwajeong.Availability: No items available :

20. 한국정치자금제도. 문제와 개선방안 / 안청시, 백창재편

by 안, 청시 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2003Other title: Chế độ quỹ chính trị Hàn Quốc. Vấn đề và phương án cải thiện. | Hangukjjongchijageumjedo. munjewa gaesonbangan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2109519 H239 (1).

Powered by Koha