|
1.
|
Cuộc sống và các thể chế ở Mỹ = American life and Institutions / Douglas K. Stevenson ; Lê Linh Lan...[và những người khác] dịch by Stevenson, Douglas K | Nguyễn, Diệu Hương [dịch] | Lê, Linh Lan [dịch] | Nguyễn, Thái Yên Hương [dịch] | Nguyễn, Thu Hằng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2000Other title: American life and Institutions.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 C514S (1).
|
|
2.
|
유신체제와 현대 한국정치 / 오창헌저 by 오, 창헌 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2001Other title: Hệ thống Yushin và Chính trị Triều Tiên đương đại | Yusinchejewa hyeondae hangugjeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 Y958 (1).
|
|
3.
|
Phân tích triết học : những vấn đề cơ bản về chính trị và khoa học chính trị / Nguyễn Hữu Khiển by Nguyễn, Hữu Khiển, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 PH121T (1).
|
|
4.
|
Bài giảng địa chính trị học : lưu hành nội bộ / Châu Ngọc Thái. by Châu, Ngọc Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 B103G 2000 (1).
|
|
5.
|
Tập bài giảng Chính trị học : hệ cao cấp lý luận chính trị / Nguyễn Văn Vĩnh chủ biên by Nguyễn, Văn Vĩnh, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 T123B (1).
|
|
6.
|
한국정당정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연 지음 by 심, 지연. Edition: 증보판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Lịch sử chính trị của Đảng Hàn Quốc : Chính trị khủng hoảng và hội nhập | Hangugjeongdangjeongchisa : wigiwa tonghab-ui jeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (1).
|
|
7.
|
(김상택 만평)10센티 정치 / 김상택글그림 by 김, 상택 [글.그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 京鄕新聞社, 1995Other title: (Gimsangtaeg manpyeong)10senti jeongchi | (phim hoạt hình Kim Sang-taek) 10 cm chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.02 T289 (1).
|
|
8.
|
Sự minh định của địa lý / Robert D. Kaplan ; Đào Đình Bắc dịch by Kaplan, Robert D | Đào, Đình Bắc [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn ; Công ty sách Alpha, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.12 S550M (1).
|
|
9.
|
พระมหากษัตริย์กับความเป็นไทย / เอนก เหล่าธรรมทัศน์ by เอนก เหล่าธรรมทัศน์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phramahakasat kap khwam pen thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 P576 (8).
|
|
10.
|
Thể chế chính trị một số nước ASEAN by Nguyễn Xuân Tế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
กฏบัตรอาเซียนเพื่อประชาชนอาเซียน by กระทรวงการต่างประเทศไทย | กระทรวงการต่างประเทศไทย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง, 1997Other title: Asean Summit Thailand 2009.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 A816 (1).
|
|
12.
|
ศตวรรษที่ ๒๑: ความรุ่งโรงห์แห่งเอเชีย by มหาวิทยาลัยธรรมศาส | มหาวิทยาลัยธรรมศาส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ ประสานมิตร Other title: The Advent of the 21st Century: The rise of Asia.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T374 (1).
|
|
13.
|
Tìm hiểu môn học Chính trị học (Duới dạng hỏi và đáp) / Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An by Dương, Xuân Ngọc, GS.TS | Lưu, Văn An. Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T310H (1).
|
|
14.
|
Tìm hiểu môn học Chính trị học (Duới dạng hỏi và đáp) / Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An by Dương, Xuân Ngọc, GS.TS | Lưu, Văn An. Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T310H (1).
|
|
15.
|
Các chính thể mới Âu- Châu Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Trường Võ Bị Quốc gia Việt Nam, Văn hoá vụAvailability: No items available :
|
|
16.
|
Toàn cảnh nền chính trị thế giới / Joel Krieger ; Thái Xuân Minh... [và những người khác] dịch ; Hà Nguyên Thạch hiệu đính. by Krieger, Joel | Thái, Xuân Minh [dịch] | Hà, Nguyên Thạch [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T406C (1).
|
|
17.
|
Về một số xu hướng chính trị chủ yếu trên thế giới hiện nay : sách tham khảo / Lê Minh Quân chủ biên by Nguyễn, Minh Quân [chủ biên]. Edition: Xuất bản lần thứ hai, có bổ sung, chỉnh lýMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 V250M (1).
|
|
18.
|
Thế giới : một góc nhìn : sách tham khảo / Lê Thế Mẫu by Lê, Thế Mẫu. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 TH250G (1).
|
|
19.
|
한국정치론 조선왕조에서 대한민국까지 체제변동과정 / 김용욱 by 김, 용욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2004Other title: Hangugjeongchilon joseon-wangjo-eseo daehanmingugkkaji chejebyeondong-gwajeong.Availability: No items available :
|
|
20.
|
한국정치자금제도. 문제와 개선방안 / 안청시, 백창재편 by 안, 청시 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2003Other title: Chế độ quỹ chính trị Hàn Quốc. Vấn đề và phương án cải thiện. | Hangukjjongchijageumjedo. munjewa gaesonbangan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2109519 H239 (1).
|