|
1.
|
Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh by Trần, Đoàn Lâm | Phạm, Thị Trâm Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 H561D (1).
|
|
2.
|
Quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh / Nguyễn Tấn Phước by Nguyễn, Tấn Phước. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.1 N5764 (1).
|
|
3.
|
꿈꾸는 다락방 / 이지성지음 by 이, 지성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 국일출판사, 2010Other title: Căn gác thơ mộng | Kkumkkuneun dalagbang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 K629 (2).
|
|
4.
|
(김미경의) 드림 온 = Dream on : 드림워커로 살아라! / 김미경 by 김, 미경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 쌤파커스, 2013Other title: (Kimmigyeong-ui) Deulim on = Dream on : deulim-wokeolo sal-ala.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 D485 (1).
|
|
5.
|
Strategic management : concepts and applications / Samuel C. Certo, J. Paul Peter by Certo, Samuel C | Peter, J. Paul. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Random House, 1988Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 S898 (1).
|
|
6.
|
ธุรกิจกับการคอร์รัปชั่น / George Moody - Stuart; Suthasinee Phanijchanont by George Moody - Stuart | Phanijchanont, Suthasinee. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ไพลินบุ๊คเน็ต จำกัด, 2001Other title: The Good Business Guide to Bribery.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 350.994 T374 (1).
|
|
7.
|
Lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong quản trị kinh doanh / Lê Hồng Nhật by Lê, Hồng Nhật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 L600T (1).
|
|
8.
|
Chiến lược biển Việt Nam : từ quan điểm đến thực tiễn : sách tham khảo / Ban Tuyên giáo Trung ương by Ban Tuyên giáo Trung ương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91009597 CH305L (1).
|
|
9.
|
โลจิสติกส์ประเทศไทย / ศ.ดร.ฐาปนา บุญหล้า by ศ.ดร.ฐาปนา บุญหล้า. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์เดอะบุคล์ จำกัด, 2001Other title: Thailand Logistics.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 T364 (1).
|
|
10.
|
Quản trị chiến lược by Đoàn, Thị Hồng Vân | Kim, Ngọc Đạt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2010Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
11.
|
Chiến lược đổi mới công nghệ ở Nhật Bản thời kỳ tăng trưởng nhanh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Yến Nga ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Yến Nga | Hoàng, Thị Chỉnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
12.
|
Stratigic planing & thinking / Mohamed Abdel Ghani Hassan Hilal by Mohamed Abdel Ghani Hassan Hilal. Material type: Text Language: English Publication details: Egypt : Development Performance Improvement Center, 2007-2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 S899 (1).
|
|
13.
|
Khái luận về quản trị chiến lược : concepts of strategic management / Fred R David ; Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như dịch by David, Fred R | Trương, Công Minh [dịch ] | Trần, Tuấn Thạc [dịch ] | Trần, Thị Tường Như [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 KH103L (1).
|
|
14.
|
한국의 1인 주식회사 / 최효찬 지음 by 최, 효찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2007Other title: Hangug-ui 1in jusighoesa | Công ty cổ phần một thành viên của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 H239 (1).
|
|
15.
|
Chiến lược "diễn biến hòa bình" chống Việt Nam và ảnh hưởng của nó đối với sinh viên thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Hường ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Bùi, Thị Hường | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 CH305L 2012 (1).
|
|
16.
|
Một số vấn đề về lý luận và thực tiễn xây dựng chiến lược phát triển ngành du lịch Campuchia : Luận án phó tiến sĩ Khoa học Kinh tế / Nguyễn, Anh Hoài hướng dẫn by Kun Thyda | Nguyễn Anh Hoài PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.6 (1).
|
|
17.
|
ลอจิสติกส์ และการจัดการโซ่อุปทาน อธิบายได้...ง่ายนิดเดียว / ดร. วิทยา สุหฤทดำรง by ดร. วิทยา สุหฤทดำรง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: UK : Robert Frederick, 2002Other title: Logistics and Supply Chain Management.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 L795 (1).
|
|
18.
|
Biển Đông trong chiến lược phát triển của Trung Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Đoàn Khắc Việt ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Đoàn, Khắc Việt | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 B305Đ (1).
|
|
19.
|
Thành phố Hồ Chí Minh : từ quy hoạch tổng thể đến quy hoạch chiến lược by HCM'S PC&A UNDP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 TH107P (1).
|
|
20.
|
말로 성공 하기를 원하십니까 / 김승규지음 by 김, 승규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아이디북, 2002Other title: Malro songgong hagireul wonhasimnikka | Bạn có muốn thành công bằng lời nói không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 M259 (1).
|