|
1.
|
우리아이 건강기초 6세 전에 세워라 / 김덕희지음 by 김,덕희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: Uriai gonganggicho yuk se jone sewora | Thiết lập nền tảng sức khỏe cho con chúng ta trước năm 6 tuổi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.4 U761 (1).
|
|
2.
|
Dạy con kiểu Nhật / Kubota Kisou ; Nguyễn Thị Mai dịch by Kubota Kisou | Nguyễn, Thị Mai [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1220952 D112C (1).
|
|
3.
|
Dạy con kiểu Nhật / Kubota Kisou ; Nguyễn Thị Mai dịch by Kubota Kisou | Nguyễn, Thị Mai [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1220952 D112C (1).
|
|
4.
|
Dạy con kiểu Nhật / Kubota Kisou ; Nguyễn Thị Mai dịch by Kubota Kisou | Nguyễn, Thị Mai [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1220952 D112C (1).
|
|
5.
|
Để cho mẹ nắm tay con: Tâm lí học giáo dục / Lê Thuý Bảo Nhi by Lê, Thuý Bảo Nhi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.6 Đ250C (1).
|
|
6.
|
Phương pháp giáo dục con. Q. II / Chu Quang Minh by Chu, Quang Minh. Series: Tủ sách Thăng tiến hôn nhân gia đìnhEdition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: Los Angeles : Colombiere House , 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.7 PH561P (1).
|
|
7.
|
Bí ẩn tuổi thơ / Maria Montessori ; Nghiêm Phương Mai dịch by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 B300A (1).
|
|
8.
|
Em bé hạnh phúc : uôi dạy con tại nhà theo phương pháp Montessori : giai đoạn 0 - 3 tuổi / Susan Mayclin Stephenson ; Trần Thy Lâm dịch ; Nghiêm Phương Mai hiệu đính by Stephenson, Susan Mayclin | Trần, Thi Lâm [dịch] | Nghiêm, Phương Mai [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 E202B (3).
|
|
9.
|
Family 4.0 ห้องเรียนพ่อแม่ / จิรายุ แก้วพะเนาว์, ดร. วรภัทร์ ภู่เจริญ by จิรายุ แก้วพะเนาว์ | ดร. วรภัทร์ ภู่เจริญ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Other title: Family 4.0 Hongrian Phomae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 F198 (1).
|
|
10.
|
Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai | Trịnh, Xuân Tuyết. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).
|
|
11.
|
Kursbuch Kinder, Eltern werden -Eltern sein; Entwicklung und Erziehung; Kindergarten, Schule und Freizeit; Gesundheit und kindgerechte Medizin / Andrea Ernst ; Vera Herbst, Kurt Langbein, Christian Skalnik by Ernst, Andrea | Herbst, Vera | Langbein, Kurt | Skalnik, Christian. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Verlag Kiepenheuer & Witsch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.111 K96 (1).
|
|
12.
|
Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).
|