|
1.
|
Doanh nhân Việt Nam nụ cười và nước mắt. T.5 / Lưu Vinh chủ biên; Thái Bình ... [và những người khác] by Lưu, Vinh | Thái, Bình | Lưu, Vinh | Ngọc, Ánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 D107N (1).
|
|
2.
|
Những trang đời và nghiệp. T.2 / Kim Yến, Huỳnh Thanh Vân, Kim Dung by Kim Yến | Huỳnh, Thanh Vân | Kim Dung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 N5769 (1).
|
|
3.
|
한국 경제의 거목들 / 박재용 ... [et al.] 지음 by 임, 형록 | 손, 용석 [지음] | 김, 한원 [지음] | 문,병준 [지음] | 박, 재용 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼우반, 2010Other title: Những người khổng lồ của nền kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongje-ui geomogdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.0092 H239 (3).
|
|
4.
|
Những người làm thuê số 1 ở Việt Nam / Tiến Hùng, Trần Nguyên by Tiến Hùng | Trần, Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 T5622 (1).
|
|
5.
|
Doanh nhân Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Viết Tài ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Viết Tài | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 D408N 2012 (1).
|
|
6.
|
Thay đổi tất cả chỉ trừ vợ và con / E Ji Sung; Đỗ Ngọc Luyến dịch by E, Ji Sung | Đỗ, Ngọc Luyến [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 TH112Đ (3).
|
|
7.
|
Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách : tự truyện Chung Ju Yung, người sáng lập tập đoàn Hyundai by Chung Ju Yung | Lê Huy Khoa Dịch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์ by วิกรม กรมดิษฐ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: นนทบุรี : สัมปชัญญะ, 2013Other title: Tay không gây dựng cơ đồ.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 T236 (2).
|
|
9.
|
俺の考え 本田宗一郎著 by 本田宗一郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1996Other title: Ore no kangae.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.04 O-71 (1).
|
|
10.
|
Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam / Nhiều tác giả Series: Tủ sách những gương mặt tiêu biểuMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 C4541 (1).
|
|
11.
|
ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์ by วิกรม กรมดิษฐ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Nghiệt ngã&thành công.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 P574 (2).
|
|
12.
|
(우리 시대 최고 경제 영웅) 정주영 성공 비밀 9가지 / 송년식지음 ; 하영민그림 by 송, 년식 | 하, 영민 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효리원, 2004Other title: (Uri sidae choego gyeongje yeong-ung) Jeongjuyeong seong-gong bimil 9gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (2).
|
|
13.
|
Lưu trữ tài liệu doanh nhân : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Huyền ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Huyền | Nguyễn, Văn Báu, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 L566T (1).
|
|
14.
|
42 năm làm ăn tại Mỹ và Trung Quốc / Alan Phan by Phan, Alan. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 B454M (1).
|
|
15.
|
Vai trò của đạo đức tôn giáo trong cách hành xử của doanh nhân ở Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Quách Thuyên Nhã Uyên ; Nguyễn Đức Lộc hướng dẫn by Quách, Thuyên Nhã Uyên | Nguyễn, Đức Lộc, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V103T 2016 (1).
|