|
1.
|
Korea / Robert Koehler by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1904 K842 (1).
|
|
2.
|
땅이름 기행 / 배우리지음 by 배, 우리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울시 마포구 서교동, 2006Other title: Du lịch tên đất | Ttang-ileum gihaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 T882 (1).
|
|
3.
|
Seoul selection guides / Koehler Robert by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul Selection, 2009Other title: Hướng dẫn lựa chọn Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (1).
|
|
4.
|
한국관광 / 안종수저 by 안, 종수 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산출판사, 1999Other title: Korea tour | Hangukkkwangwang | Du lịch Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).
|
|
5.
|
Tôi cảm Hàn Quốc "trải nghiệm của du khách Việt Nam" / Tổng cục du lịch Hàn Quốc by Tổng cục du lịch Hàn Quốc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19504 T452C (3).
|
|
6.
|
Jeju Island / Anne Hilty by Hilty, Anne. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Đảo Jeju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J479 (1).
|
|
7.
|
Hàn Quốc Đất nước - Con người / Cơ quan Thông tin Hải ngoại Hàn Quốc ; Cơ quan Thông tin Chính phủ by Cơ quan Thông tin Hải ngoại Hàn Quốc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
8.
|
Hàn Quốc Đất nước - Con người / Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc by Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
9.
|
Du lịch và du học Hàn Quốc / Trần Vĩnh Bảo by Trần, Vĩnh Bão. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: No items available :
|