|
1.
|
Korean ceramics : The beauty of natural forms / Robert Koehler by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Gốm sứ Hàn Quốc : Vẻ đẹp của các hình thức tự nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.09519 K843 (1).
|
|
2.
|
Korean Ceramics / Kang Kyung Sook 지음 ; Cho Yoon Jung dịch by Kang, Kyung Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Gốm sứ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 K843 (1).
|
|
3.
|
Sự phát triển của ngành tiểu thủ công nghiệp gốm sứ tỉnh Bình Dương trong thời kỳ 1986 - 2000 : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / 4c Nguyễn Minh Giao ; Võ Văn Sen hướng dẫn. by Nguyễn Minh Giao | Võ Văn Sen TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 683.09597 (1).
|
|
4.
|
Gốm sứ Trung Hoa thời Minh - Thanh,. T.1, Hoa văn rồng phụng by Nguyễn, Ngọc Thơ, ThS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 G453S (1).
|
|
5.
|
日本やきものの旅 小林庸浩, 佐藤隆介 [著] / , by 小林庸浩 | 佐藤隆介. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社編 1986Other title: Nihon ya kimono no tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 751.1 N77 (1).
|