Your search returned 4 results. Subscribe to this search

| |
1. 教師の現職教育と職能開発 : OECD諸国の事例比較 OECD著 ; 奥田かんな訳 /

by OECD | 奥田かんな訳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2001Other title: Kyōshi no genshoku kyōiku to shokunō kaihatsu: OECD shokoku no jirei hikaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 374.35 Ky5 (1).

2. 261 phương pháp đào tạo phát thanh viên và người dẫn chương trình / Vũ Văn Hiền chủ biên

by Vũ, Văn Hiền [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đài tiếng nói Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.194 V986 (1).

3. Vai trò của giáo dục và đào tạo trong quá trính phát triển kinh tế - xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hồ Thị Hà ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Hồ, Thị Hà | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V103T 2014 (2).

4. Hướng dẫn thiết kế và phát triển chương trình đào tạo đáp ứng chuẩn đầu ra / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên; Nguyễn Hội Nghĩa

by Đoàn, Thị Minh Trinh | Nguyễn, Hội Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378199 H561D (1).

Powered by Koha