|
1.
|
Kế hoạch về giới và phát triển by Caroline.o.n Moser. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Phụ nữ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Vấn đề chuyển đổi giới tính và thực trạng chuyển đổi giới tính ở Thái Lan : Khoá luận tốt nghiệp / Nguỹen thị Minh Tú thực hiện; Ts. Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Tú | Nguyễn Văn Tiệp TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.3 (1).
|
|
3.
|
Bàn về giáo dục giới tính by Nguyễn Thị Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Giáo dục giới tính vì sự phát triển của vị thành niên by Đào, Xuân Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.9071 GI-108D (1).
|
|
5.
|
(어른들도 모르는) 남과 여의 과학 / 김형자지음 by 김, 형자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: (Eoreundeuldo moreuneun) Namgwa yeoui gwahag | Khoa học về nam và nữ (ngay cả người lớn cũng không biết).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 611.01 N174 (1).
|
|
6.
|
남자와 여자, 정말 평등할 수 있을까?. 21 / 루시엥샤비, 강동우,백, 혜경 감수 ; 윤소영 옮김 by 루시엥, 샤비 [지음] | 강, 동우 [감수 ] | 백, 혜경 [감수 ] | 윤, 소영 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Đàn ông và phụ nữ, thực sự có thể bình đẳng không?. | Namjawa yoja jongmal pyongdeunghal su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 N174 (1).
|
|
7.
|
Nghệ thuật quyến rũ / Robert Greene ; Nguyễn Thị Kim Anh dịch by Greene, Robert | Nguyễn, Thị Kim Anh [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 11Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.7 N250T (1).
|
|
8.
|
Nói chuyện giới tính không khó! / Võ Thị Minh Huệ by Võ, Thị Minh Huệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.65 N428C (1).
|
|
9.
|
สังคมวิทยาว่าด้วยเพศภาวะและเพศวิถี / หทัยรัตน์ บุณโยปัษฎัมภ์ by ททัยรัตน์ บุณโยปัษฎมภ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: SOCIOLOGY OF GENDER AND SEXUALITY.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 S678 (2).
|
|
10.
|
Tham vấn cho trẻ em bị lạm dụng by UNICEF Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
Giới và di dân tầm nhìn Châu Á by Nguyễn Thị Hồng Xoan chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
12.
|
Giới và di dân: tầm nhìn Châu Á by Nguyễn, Thị Hồng Xoan [chủ biên] | Đặng, Nguyên Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 GI-462V (1).
|
|
13.
|
Đàn ông sao hỏa, đàn bà sao kim / John Gray, Bích Thủy, Minh Tươi by Gray, John | Bích Thủy | Minh Tươi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.78 Đ105O (1).
|