|
1.
|
Annual Report 2004 Creatinh Value through Growth by GS E&C. Material type: Text Language: English Publication details: Korea : GS E&C, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 A615 (1).
|
|
2.
|
Systems of cities : readings on structure, growth, and policy by Bourne, Larry S. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.36 S995 (1).
|
|
3.
|
Annual Report 2004 Creatinh Value through Growth by GS E&C. Material type: Text Language: English Publication details: Korea : GS E&C, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 A615 (1).
|
|
4.
|
Television : The public's view 1993 / Barrie Gunter, Jane Sancho-Aldridge, Paul Winstone by Gunter, Barrie | Sancho-Aldridge, Jane | Winstone, Paul. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : John Libbey & Company Ltd, 1994Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2345 T269 (1).
|
|
5.
|
Annual Report 2004 Creatinh Value through Growth by GS E&C. Material type: Text Language: English Publication details: Korea : GS E&C, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 A615 (1).
|
|
6.
|
Sustainable urban Development: Opportunities and challenges by Bang, Anh Tuan | Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 S964 (2).
|
|
7.
|
Những vấn đề của phát triển không gian đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Trần, Quỳnh Thị Thuận | Võ, Thị Anh Quân | Trung tâm Nghiên cứu phát triển đô thị và cộng đồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 NH556V (3).
|
|
8.
|
Quản lý hạ tầng kỹ thuật by Phạm, Trọng Mạnh. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.4 QU105L (1).
|
|
9.
|
Quản lý phát triển đô thị: ý tưởng và trải nghiệm by Võ, Kim Cương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 QU105L (1).
|