|
1.
|
Hội hoạ Việt Nam hiện đại thuở ban đầu = Early modern Vietnamese painting / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Early modern Vietnamese painting.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9597 H452H (1).
|
|
2.
|
Tự học vẽ / Phạm Viết Song by Phạm, Viết Song. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741 T550H (1).
|
|
3.
|
클로드 모네 : 1840-1926 / 하인리히지음 by 하인리히. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마로니에북스, 2005Other title: Claude Monet : 1840-1926 | keullodeu mone : 1840-1926.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.4 K437 (1).
|
|
4.
|
太陽の絵筆 藤沢友一 作・絵 熱情の画家ゴッホ , by 藤沢友一 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1979Other title: Taiyō no efude Netsujō no gaka Gohho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 Ta25 (1).
|
|
5.
|
세한도 : 천 년의 믿음, 그림으로 태어나다. 1 / 박철상지음 by 박, 철상. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Sehando : Niềm tin ngàn năm, sinh thành như họa | Sehando : Cheon nyeon-ui mid-eum, geulim-eulo taeeonada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 S456 (1).
|
|
6.
|
Từ mỹ học đến các loại hình nghệ thuật / Denis Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu, tuyển chọn và dịch by Diderot, Denis | Phùng, Văn Tửu giới thiệu, tuyển chọn và dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750 T550M (1).
|
|
7.
|
Bản sắc dân tộc trong hội họa miền Nam giai đoạn 1954 - 1975 : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Mã Thanh Cao ; Trịnh Dũng, Trang Phượng hướng dẫn by Mã, Thanh Cao | Trịnh Dũng, TS [hướng dẫn.] | Trang Phượng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9597 B105S 2015 (1).
|
|
8.
|
Đại tượng vô hình (cảnh lớn không có hình dạng) hay bàn về tính phi-khách thể qua hội họa by Francois Jullien | Trương, Quang Đệ [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.4 Đ103T (1).
|
|
9.
|
I-li-a RÊ-PIN/ X. Pr ô-Rô-Cô-Va , Đức Truyền Đặng dịch by X. Pr ô-Rô-Cô-Va | Đặng, Đức Truyền [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Mátxcơva: Cầu vồng, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.7 I-300L (1).
|
|
10.
|
권력이 묻고 이미지가 답하다 : 미술에서 찾은 정치적 코드 / 이은기 지음 by 이, 은기 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 아트북스, 2016Other title: Quyền hỏi và Trả lời bằng hình ảnh : mã chính trị được tìm thấy trong nghệ thuật | Gwonlyeog-i mudgo imijiga dabhada : misul-eseo chaj-eun jeongchijeog kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 G994 (1).
|
|
11.
|
Deutsche Malerei in Geschichte und Gegenwart : mit einem Führer durch die wichtigsten Museen des deutschen Sprachraums / Gisbert Kranz by Kranz, Gisbert. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 D486 (1).
|
|
12.
|
伊藤久美わらべ絵の世界 伊藤久美 by 伊藤久美, 1942-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 長澤邦武 2007Other title: itō kumi Warabe e no sekai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721.9 I91 (1).
|
|
13.
|
Khóa tập huấn về quản lý chất lượng nhà ở xã hội (01/2007) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH401T (1).
|
|
14.
|
Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa / Phùng Thị Huệ chủ biên by Phùng, Thị Huệ [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.32 B305Đ (1).
|
|
15.
|
Đặc điểm văn hóa Trung Hoa qua tranh sơn thủy : Luận án Tiến sĩ : 62.31.06.40 / Lưu Tuấn Anh ; Nguyễn Đình Phức, Phan Thị Bích Hà hướng dẫn by Lưu, Tuấn Anh | Nguyễn, Đình Phức, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phan, Thị Bích Hà, PGS.TS.NGƯT [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.951 Đ113Đ 2019 (1).
|