|
1.
|
Khoa học lý thú cho mọi người / Đặng Trung Kiên by Đặng, Trung Kiên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội; Lao Động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 KH401H (1).
|
|
2.
|
나놀 기술, 축복인가 재앙인가?, 020 / 루이로랑, 장클로드프지음; 손병혁감수; 이수지옮김 by 루이 로랑 [지음] | 장클로드프 [지음] | 손, 병혁 [감수] | 이,수지 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Kỹ thuật nano, chúc phúc hay thảm họa? | Nanol gisul, chugbog-inga jaeang-inga?, .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 620.5 N186 (1).
|
|
3.
|
Khoa học& Hợp tác 2002 : các báo cáo hội thảo Khoa học lần thứ VI.24-4-2002 by Hiệp hội Khoa học - Kỹ thuật Việt Nam tại LB Nga. Material type: Text; Format:
print
Language: French, Vietnamese Publication details: Maxcơva : Sáng tạo, 2002Other title: НАУКА & СОТРУДНИЧЕСТВ: 2002 Доклады VI научного симпозиума 24-IV-2002.Availability: No items available :
|
|
4.
|
Dalla fine della civiltà urbana / Alessandro Coppola by Coppola, Alessandro. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Editori Laterza, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 D144 (1).
|
|
5.
|
La fine di Atlantide / J.V Luce by Luce, J.V. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Grandi Tascabili Economici, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.3918031 L1115 (1).
|
|
6.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác] by Võ, Văn Sen Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).
|
|
7.
|
เตรียมความพร้อมวิทยาศาสตร์สังเกตน้ำ by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : INSPIRE, 2018Other title: Triam khwamphrom witthayasat sangket nam.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 550 T819 (1). :
|
|
8.
|
Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học lĩnh vực khoa học tự nhiên by Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 507.2 T527T (1).
|
|
9.
|
เตรียมความพร้อมวิทยาศาสตร์ สังเกตสิ่งมีชีวิตและไม่มีชีวิต by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Princess Maha Chakri Award Foudation Bangkok Thailand, 2019Other title: Triam khwamphrom witthayasat sangket singmichiwit lae mai mi chiwit .Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 570 T819 (1). :
|
|
10.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác] by Võ, Văn Sen Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: No items available :
|
|
11.
|
Tấm gương người làm khoa học. T.5 / Hoàng Đức Hậu chủ biên; Nguyễn Lan ... [và những người khác] by Hoàng, Đức Hậu | Nguyễn, Lan | Đặng, Xim | Kim, Anh | Hồng, Phấn | Âu, Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.092 T120G (1).
|
|
12.
|
เตรียมความพร้อมวิทยาศาสตร์สังเกตพืช by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงการต่างประเทศ, 2018Other title: Triam khwamphrom witthayasat sangket phuet.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 580 T819 (1). Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 580 T819 (1).
|
|
13.
|
Kỷ yếu hội nghị khoa học (19/10/1995) : các công trình nghiên cứu trong năm học 1994 - 1995 của các CBGD trẻ, HVCH và NCS Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Tổng hợp Tp. HCM, 1995Availability: No items available :
|
|
14.
|
Kỷ yếu hội nghị khoa học (19/10/1995) : các công trình nghiên cứu trong năm học 1994 - 1995 của các CBGD trẻ, HVCH và NCS Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Tổng hợp Tp. HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 (1).
|
|
15.
|
Tư duy sáng tạo và phương pháp nghiên cứu khoa học / Ngô Kiều Nhi,... [và những người khác]. by Ngô, Kiều Nhi, PGS.TS | Dương, Nguyên Vũ, GS.TS | Nguyễn, Đức Lộc, TS | Lưu, Nguyễn Nam Hải, TS | Lê, Thị Nam Giang, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trí thức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.3 T550D (1).
|
|
16.
|
Khoa học xã hội và nhân văn bước vào thế kỷ XXI / Ngô Văn Lệ ... [và những người khác] by Ngô, Văn Lệ, PGS.TS | Võ, Văn Sen, PGS.TS | Bùi, Khánh Thế | Nguyễn, Văn Tài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H 2001 (2).
|
|
17.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề văn hóa học / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu.[những người khác] by Tác giả tập thể | Trần Ngọc Thêm | Nguyễn Văn Hiệu | Huỳnh Quốc Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).
|
|
18.
|
Thế giới đa chiều lý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực by Lương, Văn Kế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 TH250G (1).
|
|
19.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.1 เล่ม 2 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by อุถมพร ล้ำเลิศปัญญา | และคณะ | Luxury Society Asia. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คณะสังคมศาสตร์ มหาวิทยาลัยศรีทรวิโรฒ, 2020Other title: Keng witthayasat pi 1 lem 2 baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 500 K338 (1). :
|
|
20.
|
Kinh dịch by Ngô, Tất Tố. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 K312D (1).
|