Refine your search

Your search returned 152 results. Subscribe to this search

| |
1. Các bài Nghiên cứu và lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc (Tập 2)

by Đặng, Thái Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 C101B (1).

2. Một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài

by Lê, Thanh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724.4 M458S (1).

3. Kiến trúc cảnh quan đô thị

by Hàn, Tất Ngạn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725 K305T (1).

4. Chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo các công trình kiến trúc

by Phạm, Đức Nguyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729.28 CH309S (1).

5. Kiến trúc Romanesque : thành phố, thánh đường và tu viện

by Barral, Xavier I Altet.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).

6. Những góc nhìn thế giới kiến trúc

by Sông, Lam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Thanh niên, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 NH556G (1).

7. 나는 문학에서 건축을 배웠다 / 김억중글·그림

by 김, 억중.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 동녘, 2008Other title: Tôi đã nghiên cứu về kiến ​​trúc trong văn học | Naneun munhag-eseo geonchug-eul baewossda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.2 N177 (1).

8. Kiến trúc cố đô Huế( Monuments of Hue)

by Phan Thuận An.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thuận Hoá, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

9. Các bài Nghiên cứu và lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc

by Đặng, Thái Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.072 C101B (1).

10. Kiến trúc tự do - Liberty Architecture

by Văn phòng thiết kế - Design Ofice.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn phòng thiết kế - Design Ofice, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729 K305T (1).

11. Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam

by Chu, Quang Trứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 K305T (1).

12. Kiến trúc với văn hóa và xã hội

by Lưu, Trọng Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.09597 K305T (1).

13. Tuyển họa thực hành cơ sở kiến trúc

by Việt, Hà Nguyễn Ngọc Giả | Võ, Đình Diệp.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.284 T527H (1).

14. Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh

by Nguyễn, Duy Hinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: No items available :

15. Lý thuyết kiến trúc

by Nguyễn, Mạnh Thu | Phùng, Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.1 L600T (1).

16. Lược sử kiến trúc thế giới

by Trần, Trọng Chi.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L520S (1).

17. Văn hóa kiến trúc

by Hoàng, Đạo Kính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (1).

18. Kiến trúc

by Nguyễn, Đức Thiềm.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).

19. (건축가 김기석의)집 이야기 : 먹고·자고·쉬고·사랑하고 / 김기석

by 김, 기석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Câu chuyện về ngôi nhà của (Kiến trúc sư Ki-seok Kim) : Ăn, ngủ, nghỉ, yêu | (Geonchugga gimgiseog-ui) Jib iyagi : meoggo·jago·swigo·salanghago.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 J611 (8).

20. Các thánh địa trên thế giới

by Colin Wilson.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203.5 C101T (1).

Powered by Koha