|
1.
|
한국정당정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연 지음 by 심, 지연. Edition: 증보판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Lịch sử chính trị của Đảng Hàn Quốc : Chính trị khủng hoảng và hội nhập | Hangugjeongdangjeongchisa : wigiwa tonghab-ui jeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (1).
|
|
2.
|
물질문명과 자본주의 / Fernand Braudel 옮김; 주경철 by Braudel, Fernand [옮김] | 주,경철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2005Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).
|
|
3.
|
한국 정당 정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연지음 by 심, 지연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Hangukjjongdangjongchisa : wigiwa tonghabe jongchi | Lịch sử chính trị chính đảng Hàn Quốc : nền chính trị đoàn kết và khủng hoảng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (3).
|
|
4.
|
한국으로부터의 통신 : 세계로 발신한 민주화운동 / 지명관지음 ; 김경희옮김 by 지, 명관 [지음] | 김, 경희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Japanese Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Thư từ Hàn Quốc : Phong trào Dân chủ hóa Gửi ra Thế giới | Hangugeurobutoe tongsin : segyero balsinhan minjuhwaundong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).
|