|
1.
|
현대 한국경제의 이해 / 김대래지음 ; 천인호지음 by 김, 대래 [지음] | 천,인호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부산 : 신지서원, 2005Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).
|
|
2.
|
รากเหง้ามหาอำนาจโลก by เคนเนดี้, พอล | เคนเนดี้, พอล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2016Other title: Rakngao maha-amnat lok.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 330.9 R162 (1). :
|
|
3.
|
경제 위기 때의 법학 / 김철지음 by 김, 철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Gyongje wigi ttaee bopak | Pháp luật trong cuộc khủng hoảng kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 G997 (1).
|
|
4.
|
Quá trình phát triển kinh tế trang trại gia đình tại tỉnh Bình Phước giai đoạn 1986 - 2006 : luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Hán Biên ; Võ Văn Sen hướng dẫn. by Trần, Hán Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95971 (1).
|
|
5.
|
Kinh tế Sóc Trăng thời Pháp thuộc 1867 - 1945 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Mai by Trần Thị Mai | Nguyễn, Phan Quang PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 9597.99 (1).
|
|
6.
|
Con đường dẫn tới nền kinh tế thị trường / Kornai János; Nguyễn Quang A dịch giả. by János, Kornai | Nguyễn Quang A [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội tin học Việt Nam, 2001Availability: No items available :
|
|
7.
|
韓國經濟通史 / 이헌창 by 이,헌창. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2006Other title: Kinh điển Hàn Quốc | Hánguó jīngjì tōngshǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
8.
|
Hành trình nhân loại : nguồn gốc của thịnh vượng và bất bình đẳng = The journey of humanity : the origins of wealth and inequality / Oded Galor ; Trần Thị Kim Chi, Đỗ Ngọc Quỳnh Chi dịch ; Vũ Thành Tự Anh hiệu đính. by Galor, Oded | Đỗ, Ngọc Quỳnh Chi [dịch.] | Trần, Thị Kim Chi [dịch.] | Vũ, Thành Tự Anh [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The journey of humanity : the origins of wealth and inequality .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9001 H107T (1).
|
|
9.
|
岩波講座現代 芦田文夫 [ほか執筆] 第9 現代の経済 by 芦田文夫. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 9, Gendai no keizai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 I-96 (2).
|