|
1.
|
Mỹ học by Denis Huisman | Huyền Giang [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.17 M600H (1).
|
|
2.
|
Bước chuyển trong quan niệm về cái đẹp từ mỹ học trung cổ sang mỹ học phục hưng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Thu ; Lê Đình Lục hướng dẫn by Phạm, Thị Thu | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 B557C 2011 (2).
|
|
3.
|
Tín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học / Mai Thị Kiều Phượng by Mai, Thị Kiều Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T311H (1).
|
|
4.
|
Ý thức thẩm mỹ Nhật Bản trong thơ Haiku : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.52 / Nguyễn Thị Lam Anh ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn , by Nguyễn, Thị Lam Anh | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Dẫn luận về cái đẹp / Roger Scruton ; Thái An dịch by Roger Scruton | Thái An [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111.85 D121L (1).
|
|
6.
|
Một đề dẫn về lý thuyết nghệ thuật by Freeland, Cynthia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.1 M458Đ (1).
|
|
7.
|
日本美を語る 暝想と悟りの庭 Vol.七 by 暝想と悟りの庭. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru nana.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(7) (1).
|
|
8.
|
日本美を語る 絢爛の装飾美 Vol.九 by 絢爛の装飾美. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(9) (1).
|
|
9.
|
日本美を語る 佳所薄明 Vol.十 by 佳所薄明. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(10) (1).
|
|
10.
|
日本美を語る 工芸人生のなかの美 Vol. 十二 by 工芸人生のなかの美. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(12) (1).
|
|
11.
|
Sáng tạo nghệ thuật, hiện thực, con người : giải thưởng quốc gia Liên Xô 1980. T.2 / M.B. Khraptrenkô; Nguyễn Hải Hà, Lại Nguyên Ân, Duy Lập dịch by Khraptrenkô, M.B | Nguyễn, Hải Hà | Lại, Nguyên Ân | Duy, Lập [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.93 S106T (1).
|
|
12.
|
Das Versprechen der Schönheit / Winfried Menninghaus by Menninghaus, Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111.85 V564 (1).
|