|
1.
|
Con mắt nhìn cái đẹp by Nguyễn, Quân. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.46 C430M (1).
|
|
2.
|
Những nền mỹ thuật ngoài phương Tây by O'Riley, Michael Kampen | Phan, Quang Định [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701 NH556N (1).
|
|
3.
|
Mỹ thuật Ấn Độ / Roy C. Craven ; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch by Craven, Roy C | Huỳnh, Ngọc Trảng [dịch] | Nguyễn, Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.54 M600T (1).
|
|
4.
|
(난생 처음 한번 공부하는) 미술 이야기2 / 양정무지음 by 양, 정무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사회평론, 1994Other title: Câu chuyện mỹ thuật (lần đầu trong đời học mỹ thuật) | Nansaeng choeum hanbon gongbuhaneun misul iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701 A111 (1).
|
|
5.
|
Mỹ thuật & kiến trúc phật giáo by Fisher, Robert E. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 246.9 M600T (1).
|
|
6.
|
Lược sử mỹ thuật Việt Nam (thời kỳ cổ đại và phong kiến) by Trịnh, Quang Vũ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hòa Bình : Văn hóa-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.9597 L557S (1).
|
|
7.
|
Mỹ thuật và kiến trúc Phật giáo / Robert E. Fisher ; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch by Fisher, Robert E | Huỳnh, Ngọc Trảng [dịch] | Nguyễn, Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 246.9 M600T (1).
|
|
8.
|
Một đề dẫn về lý thuyết nghệ thuật by Freeland, Cynthia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.1 M458Đ (1).
|
|
9.
|
Văn hóa - Mỹ thuật Huế / Chu Quang Trứ by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.959749 V115H (1).
|
|
10.
|
Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.3, Văn hóa nghệ thuật / Quách Thu Nguyệt by Quách, Thu Nguyệt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).
|
|
11.
|
Mỹ thuật Việt Nam / Nguyễn Phi Hoanh by Nguyễn, Phi Hoanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.09597 M600T (1).
|
|
12.
|
한국 미술의 美 / 안휘준, 이광표 by 안, 휘준 | 이, 광표. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형, 2008Other title: Mỹ thuật Hàn Quốc | Hangug misul-ui mi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).
|
|
13.
|
Hình tượng điêu khắc Phật A Di Đà trong văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Dương Minh Thọ ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Dương, Minh Thọ | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 H312T 2016 (1).
|
|
14.
|
Sổ tay hành hương đất Phương nam / Huỳnh Ngọc Trảng Chủ biên, Hoàng Hương Chủ nhiệm by Huỳnh, Ngọc Trảng | Huỳnh Ngọc Trảng | Lý Lược Tam | Nguyễn Đại Phúc | Trương Ngọc Tường | Lê Hải Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95977 S405T (1).
|