|
1.
|
Biểu đạt hình thái dĩ thành tiếng Anh trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trương Thị Anh Đào; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn by Trương, Thị Anh Đào | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 B309Đ (1).
|
|
2.
|
Từ điển Anh - Việt / Nguyễn Trung Dũng ... [và những người khác] by Nguyễn, Trung Dũng | Mai, Văn Hùng | Lê, Hồng Hải | Xuân Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95 N5764 (1).
|
|
3.
|
Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft. Bd.I / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E35 (2).
|
|
4.
|
Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft Bd.II, Lösungsheft / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E35 (1).
|
|
5.
|
การแปลขั้นสูง / สุพรรณี ปิ่นมณี by สุพรรณี ปิ่นมณี. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Advanced Translation.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 A244 (2).
|
|
6.
|
Các từ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).
|
|
7.
|
Longman dictionary of common errors / N.D. Turton, J.B. Heaton. by Turton, N.D | Heaton, J. B. Edition: 8Material type: Text Language: English Publication details: Essex : Addison Wesley Longman, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.1 L856 (1).
|
|
8.
|
Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.2, Deutsch-englisch / Sonia Brough by Brough, Sonia. Material type: Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).
|
|
9.
|
Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.1, Englisch-deutsch / Heinz Messinger by Messinger, Heinz. Material type: Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).
|