|
1.
|
Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ ở Việt Nam / Vương Toàn by Vương, Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Other title: Contrastive linguistics in Vietnam Linguistique contrastive au Vietnam.Availability: No items available :
|
|
2.
|
Đặc điểm cấu trúc, ngữ nghĩa và ngữ dụng của lời khen, lời chê trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Đỗ Thị Bình; Nguyễn Hữu Chương, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Đỗ, Thị Bình | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn ] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
3.
|
Nhập môn ngôn ngữ học by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH123M (1).
|
|
4.
|
Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết by Nguyễn, Thiện Giáp | Nguyễn, Minh Thuyết | Đoàn, Thiện Thuật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 D121L (1).
|
|
5.
|
Nhập môn ngôn ngữ học / Bùi Khánh Thế by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 NH123M (1).
|
|
6.
|
Problèmes de linguistique générale. T.1 / Émile Benveniste by Benveniste, Émile. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Gallimard, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 P962 (1).
|
|
7.
|
Le langage : introduction linguistique à l'histoire by Vendryes, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : A. Michel, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L271 (1).
|
|
8.
|
Đặc điểm ngôn ngữ của dẫn đề báo chí tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trịnh Vũ Hoàng Mai; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Trịnh, Vũ Hoàng Mai | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).
|
|
9.
|
Directory of programs in linguistics in the United States & Canada Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington, D.C : Linguistic Society of America, 1987Availability: No items available :
|
|
10.
|
Le langage : introduction à l'étude de la parole / Edward Sapir by Sapir, Edward. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Payot, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L271 (1).
|
|
11.
|
Nhập môn ngôn ngữ học / Bùi Khánh Thế by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH123M (1).
|
|
12.
|
Giáo trình ngôn ngữ học đại cương : Từ nguyên bản Pháp văn, tái bản lần thứ hai có sữa chữa bổ sung / Ferdinand De Saussure; Cao Xuân Hạo dịch từ bản Pháp văn. by Ferdinand De Sausure. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 GI108TR (1).
|
|
13.
|
ОchobЫ общего языкознания / Ю. С. Степанов by Степанов, Ю. С. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: МОСКВА : ПРОСВЕЩЕНИЕ, 1975Other title: Osnovy obshchego yazykoznaniya.Availability: No items available :
|
|
14.
|
Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: No items available :
|
|
15.
|
New horizons in linguistics / John Lyons by Lyons, John. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Harmondsworth : Penguin, 1970Availability: No items available :
|
|
16.
|
Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán by Mai, Ngọc Chừ | Nguyễn, Thị Ngân Hoa | Đỗ, Việt Hùng | Bùi, Minh Toán. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH123M (1).
|
|
17.
|
語言學 綱要 / Ye Feiyun, Xu Tongqiang by Ye Feiyun | Xu Tongqiang. Edition: lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Publication details: Yanshan Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh , 1991Other title: Yǔyán xué gāngyào.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Y959 (1).
|
|
18.
|
Советский энциклопедический словарь / А. M. Прохоров by Прохоров, А. M. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Mосква : Сов. энциклопедия, 1986Other title: Từ điển bách khoa về Xô Viết Sovetskiy entsiklopedicheskiy slovar'.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 403 S729 (1).
|
|
19.
|
Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: No items available :
|
|
20.
|
Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (3).
|