|
1.
|
Cấu tạo ngữ nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát và cách chuyển dịch sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Bích Hường; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Hường | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
2.
|
Giáo trình ngữ nghĩa học thực hành tiếng Việt / Dương Hữu Biên by Dương, Hữu Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Văn hóa Thông tin , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 GI-108T (1).
|
|
3.
|
Ngữ nghĩa học : tập bài giảng / Lê Quang Thiêm by Lê, Quang Thiêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 412 NG550N (1).
|
|
4.
|
Semantik : ein Arbeitsbuch / Monika Schwarz, Jeannette Chur by Schwarz, Monika | Chur, Jeannette. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.143 S471 (1).
|
|
5.
|
So sánh phương thức phủ định trong tiếng Việt và tiếng Anh trên bình diện ngữ nghĩa - Ngữ dụng / Nguyễn Hoàng Thịnh; Nguyễn Thị Hai hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Thịnh | Nguyễn, Thị Hai [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
6.
|
Nhập môn Logic hình thức và Logic phi hình thức / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005Availability: No items available :
|
|
7.
|
Sémantique générative / Michel Galmiche by Michel Galmiche. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Canada : Librairie Larousse, 1975Other title: Collection "langue et langage".Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 448 S635 (1).
|
|
8.
|
Ngữ nghĩa lời hội thoại / Đỗ Thị Kim Liên by Đỗ, Thị Kim Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550N (1).
|
|
9.
|
Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D513H (1).
|
|
10.
|
Logique du sens / Gilles Deleuze by Deleuze, Gilles. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Les Éditions de Minuit, 1969Availability: No items available :
|
|
11.
|
Đặc điểm ngữ pháp - Ngữ nghĩa và cách chuyển dịch của nhóm động từ get, make, have, take : Nguyễn Trang Thùy Dung; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Trang Thùy Dung | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 Đ113Đ (2).
|
|
12.
|
Về ngữ nghĩa và ngữ pháp của một số kết từ tiếng Hàn (có so sánh với tiếng Việt): khóa luận / Bùi Đặng Quốc Thiều; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Bùi, Đặng Quốc Thiều | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 V250N (1).
|
|
13.
|
국어 의미론 / 임지룡 by 임, 지룡. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 탑출판사, 1992Other title: Ngữ nghĩa tiếng Hàn | Agug-eo uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 A282 (1).
|
|
14.
|
Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
15.
|
Cấu trúc, ngữ nghĩa, ngữ dụng của phương thức thay thế từ vựng trong tiếng Việt / Bùi Thị Thúy Hằng; Trịnh Sâm hướng dẫn by Bùi, Thị Thúy Hằng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Sự phạm Thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
16.
|
Vấn đề cấu tạo và ngữ nghĩa của từ cổ tiếng Việt trên một số văn bản văn học và báo chí Nam Bộ cuối TK XIX : luận văn Thạc sĩ : 60.02.01 / Vấn đề cấu tạo và ngữ nghĩa của từ cổ tiếng Việt trên một số văn bản văn học và báo chí Nam Bộ cuối TK XIX : luận văn Thạc sĩ : 6002201 by Dương, Văn Thanh | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V121Đ (1).
|
|
17.
|
Русский сематический словарь. Толковый словарь систематизированный по классам слов и значений/ Н. Ю. Шведова by Шведова, Н. Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РАН. Ин-т рус. Яз., 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7203 Р89 (1).
|
|
18.
|
Hàm ý và vấn đề dạy hàm ý ở nhà trường phổ thông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Châu Thị Mỹ Duyên; Nguyễn Đức hướng dẫn by Châu, Thị Mỹ Duyên | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H104Y (3).
|
|
19.
|
Các yếu tố tạo ý nghĩa hàm ẩn trong tiếng Việt (so với tiếng Pháp) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Huỳnh Công Hiển; Đinh Văn Đức hướng dẫn by Huỳnh, Công Hiển | Đinh, Văn Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
20.
|
Vấn đề cấu tạo và ngữ nghĩa của từ cổ tiếng Việt trên một số văn bản văn học và báo chí Nam Bộ cuối TK XIX : luận văn Thạc sĩ : 6002201 / Dương Văn Thanh; Đỗ Thị Bích Lài Hướng dẫn by Dương, Văn Thanh | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V121Đ (1).
|