|
1.
|
So sánh cấu trúc - ngữ nghĩa của câu tồn tại trong tiếng Việt và trong tiếng Hán hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Thái Tuyết Liên; Nguyễn Ngọc Thanh hướng dẫn by Thái, Tuyết Liên | Nguyễn, Ngọc Thanh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
2.
|
Writing Transformational Grammars : An introduction / Andreas Koutsoudas by Andreas Koutsoudas. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: : Indiana University Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 W956 (1).
|
|
3.
|
Dẫn vào lý thuyết ngữ pháp: nguyên tắc và đơn vị / Phạm Hữu Lai by Phạm, Hữu Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tủ sách Ngữ học, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 D121V (1).
|
|
4.
|
Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T306V (1).
|
|
5.
|
Nuova grammatica pratica della lingua italiana / Susanna Nocchi by Nocchi, Susanna. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 455 N973 (1).
|
|
6.
|
Italian Grammar / Joseph E.Germano, Conrad J.Schmitt by E.Germano, Joseph | Conrad J.Schmitt. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGrawl-Hill, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.2421 I883 (1).
|
|
7.
|
Il libro Garzanti della lingua italiana / Redazioni Garzanti by Redazioni Garzanti. Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Garzanti Editore, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.2 I271 (1).
|
|
8.
|
新日本文法研究 久野暲著 / by 久野暲. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 大修館書店, 1983Other title: Shin Nihon bunpō kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 Sh64 (1).
|
|
9.
|
Tiếng Nhật cho mọi người Trần Việt Thanh Tập 2 by Trần, Việt Thanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá Sài Gòn 2006Other title: みんなの日本語 Vol. 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-M(2 (1).
|
|
10.
|
Văn phạm Nhật ngữ ( Trung cấp) Trần Việt Thanh Tập 3 by Trần, Việt Thanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2004Other title: 日本語文法 中級 Vol. 3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-V(3) (1).
|
|
11.
|
Ngữ pháp tiếng Pháp / Nguyễn Ngọc Cảnh by Nguyễn, Ngọc Cảnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 448.2 NG550P (1).
|
|
12.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
13.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Huỳnh by Nguyễn, Hữu Huỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
14.
|
Ngữ pháp tiếng Việt phổ thông T.1 / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1989Availability: No items available :
|
|
15.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
16.
|
Ngữ pháp Tiếng Hàn Thông dụng Trung cấp = 실용 한국어 문법 / Ahn Jean Myung, Min Jin Young ; Trang Thơm biên dịch by Min, Jin Young | Ahn, Jean Myung | Trang Thơm [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2011Other title: Korean Grammer in Use - Intermediate.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 NG550P (3).
|
|
17.
|
Sửa lỗi ngữ pháp / Hồ Lê, Lê Trung Hoa by Hồ, Lê | Lê, Trung Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Other title: Lỗi về kết cấu câu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S551L (1).
|
|
18.
|
Thực hành ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Công Đức chủ biên; Nguyễn Kiên Trường by Diệp, Quang Ban | Hoàng,Văn Thung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH552H (1).
|
|
19.
|
Đối chiếu ngữ nghĩa của hai nhóm động từ chuyển động run và roll trong tiếng Anh với nhóm từ tương ứng trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Võ Mộng Hoàng; Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn by Võ, Mộng Hoàng | Nguyễn, Kiên Trường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 422 Đ452C (1).
|
|
20.
|
Hành vi cầu khiến đối chiếu tiếng Việt với tiếng Hán hiện đại (qua tác phẩm Búp bê Bắc Kinh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Lan Chi; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lan Chi | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H107V (1).
|