|
1.
|
국어 음운론 강의 / 이진호지음 by 이, 진호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼경문화사, 2005Other title: Bài giảng âm vận luận quốc ngữ | Gugeo eumunlon gangui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (1).
|
|
2.
|
100년의 문학용어 사전 / 한국문화예술위원회 엮음, 한국문화예술위원회 by 한국문화예술위원회 엮음 | 한국문화예술위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아시아, 2008Other title: 100 năm thuật ngữ văn học | 100Nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 N994 (11).
|
|
3.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học Tự nhiên. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Chu, Xuân Diên | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống | Trần, Đình Sử. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 NG550V (3).
|
|
4.
|
Ngữ Văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
5.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
6.
|
Ngữ văn 10 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Edition: Tải bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).
|
|
7.
|
Ngữ văn 10 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (2).
|
|
8.
|
Ngữ văn 11 : nâng cao. Sách giáo viên. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng Chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
9.
|
Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (5).
|
|
10.
|
Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (2).
|
|
11.
|
Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|
|
12.
|
Ngữ văn 12 : nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
13.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên làm phần văn; Trần Đăng Suyển chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
14.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. Sách bài tập. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận chủ biên; Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc, Đoàn Đức Phương, Trần Đăng Suyển, Bùi Minh Toán, Hà Bình Trị by Phan, Trọng Luận | Đỗ, Kim Hồi | Nguyễn, Xuân Lạc | Đoàn, Đức Phương | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán | Hà, Bình Trị. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.076 NG550V (1).
|
|
15.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Làm văn; Trần Đăng Suyền Chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán Chủ biên phần Tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyền | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
16.
|
Ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
17.
|
Ngữ văn 9 : sách giáo khoa thí điểm. Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 NG550V (1).
|
|
18.
|
Literarische Grundbegriffe / Jutta Grützmacher by Grützmacher, Jutta | Bark, Karin | Wetzel, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Ernst Klett, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 L776 (1).
|
|
19.
|
Bài tập ngữ văn 11 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Phùng, Văn Tửu | Nguyễn, Thị Hồng Vân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Đăng Mạnh | Nguyễn, Đăng Na | Nguyễn, Văn Hiệp | Nguyễn, Trọng Hoàn | Nguyễn, Thành Thi | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 B103T (1).
|
|
20.
|
Bài tập ngữ văn 12 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử chủ biên; Lê Huy Bắc ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Lê, Huy Bắc | Nguyễn, Thị Bình | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).
|