|
1.
|
現代の「低所得層」 Vol. 下 「貧困」研究の方法 江口英一 by 江口英一. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 未来者 1980Other title: Gendai no `tei shotoku-sō'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 368.2 G34-3 (1).
|
|
2.
|
Biến đổi kinh tế- xã hội và vấn đề nghèo đói của các dân tộc thiểu số tại chỗ ở Đắk Lắk trong 20 năm đổi mới (1986 - 2006) : Nghiên cứu trường hợp dân tộc Ê -đê và Gia Rai, huyện Ea H' Leo / Nguyễn Thị Thanh Vân by Nguyễn, Thị Thanh Vân | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Dân tộc học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).
|
|
3.
|
Vai trò của tổ chức phi chính phủ nước ngoài trong quá trình giải quyết đói nghèo tại Lào : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Sonthana Vangkonevilay ; Đỗ Sơn Hải by Vangkonevilay, Sonthana | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060 V103T (1).
|
|
4.
|
Đô thị hóa khủng hoảng sinh thái & phát triển bền vững / Bùi Thị Lạng biên dịch by Bùi, Thị lạng [biên dịch ] | Thái, Thị Ngọc Dư | Ngô, Thanh loan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).
|