|
1.
|
The diary of Amos Lee: Girls, Guts and Glory by Foo, Adeline. Edition: 1st edMaterial type: Text Language: English Publication details: Singapore Mcgraw-Hill 2009Availability: No items available :
|
|
2.
|
The diary of Amos Lee: Girls, Guts and Glory by Foo, Adeline. Edition: 1st edMaterial type: Text Language: English Publication details: Singapore Mcgraw-Hill 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Il rumore dell'erba che cresce / Marco Scarpati by Scarpati, Marco. Edition: 3th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Italia : Infinito Edizioni, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.2 R937 (1).
|
|
4.
|
(어린이와 청소년이 함께 읽는) 백범일지 / 김구 지음 ; 신경림 풀어씀 by 김, 구 | 신, 경림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 나남출판, 2008Other title: (Eolin-iwa cheongsonyeon-i hamkke ilgneun) Baegbeom-ilji | (Thiếu nhi và thanh thiếu niên cùng đọc) Nhật ký Baek-beom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.78 B139 (1).
|
|
5.
|
NOTE + BOOK / Udom Taepanich by Udom Taepanich. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 N911 (1).
|
|
6.
|
自由ヴィエトナム訪問記 レオ・フィゲール著 ; 野村茂雄訳 by レオ・フィゲール [著] | 野村茂雄 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 青銅社 1952Other title: Jiyū vu~ietonamu hōmon-ki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.31 J55 (1).
|
|
7.
|
ヴェトナムディープウォッチ 臣永正広 文; 外山ひとみ 写真 by 臣永正広 文 | 外山ひとみ 写 [真]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1995Other title: Vu~etonamudīpuu~otchi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.310.9 V68 (1).
|
|
8.
|
Ngọn lửa tuổi hai mươi : trích nhật ký Nguyễn Văn Thạc, nhật ký Đặng Thuỳ Trâm, diễn đàn "Tuổi 20 của chúng ta" / Nguyễn Văn Thạc, Đặng Thuỳ Trâm by Nguyễn, Văn Thạc | Đặng, Thuỳ Trâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5764 (1).
|
|
9.
|
Tagebücher. Bd.3, 1914-1923 ; in der Fassung der Handschrift / Franz Kafka by Kafka, Franz. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 T125 (1).
|
|
10.
|
여보, 우리도 배낭여행 떠나요 / 김현, 조동현지음 by 김, 현 | 조, 동현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1995Other title: Yeobo, urido baenangyeohaeng tteonayo | Mình à, chúng ta cũng đi du lịch bụi nào.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 Y46 (2).
|
|
11.
|
해바라기 카짱 : 모리타 선생님과 2주간 특별수업 / 양윤옥 옮김 ; 니시카와 쓰카사 지음 by 양, 윤옥 [옮김] | 니시카와 쓰카사 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 뜨인돌출판사, 2009Other title: Sunflower Ka-chan : Lớp học đặc biệt trong 2 tuần với thầy Morita | Haebalagi kajjang : Molita seonsaengnimgwa 2jugan teugbyeolsueob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 H133 (1).
|
|
12.
|
Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù : Bản dịch trọn vẹn, in lần thứ ba có chỉnh lý bổ sung / Nguyễn Huệ Chi chủ biên by Nguyễn, Huệ Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
13.
|
Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù : Bản dịch trọn vẹn, in lần thứ ba có chỉnh lý bổ sung / Nguyễn Huệ Chi chủ biên by Nguyễn, Huệ Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.8 S523N (1).
|
|
14.
|
Mẹ ơi, con sẽ lại về / Hong Young-nyeo, Hwang Anna ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch by Hong, Young-nyeo | Hwang, Anna | Nguyễn, Việt Tú Anh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Nha Nam : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 M200¡ (1).
|
|
15.
|
Một số vấn đề về phương pháp và kỹ thuật trong Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 M458S (1).
|
|
16.
|
Letzte Nacht träumte ich vom Frieden : ein Tagebuch aus dem Vietnamkrieg / Dang Thuy Tram by Dang, Thuy Tram. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Krüger Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043092 L651 (1).
|
|
17.
|
Blood on their hands : infanticide in India and other stories / John Nery, Arlene Bongon-Burgos by Nery, John | Bongon-Burgos, Arlene. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Philippines : Ateneo de Manila University, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.095 N456 (1).
|