|
1.
|
Hỏi và đáp pháp luật đại cương : dùng cho học viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng by Trần, Thị Cúc, TS | Nguyễn, Thị Phượng, TS. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 H428V (1).
|
|
2.
|
(재미있는)법률여행 / 한기찬지음 by 한, 기찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김영사, 1992Other title: (Vui vẻ) Tham quan pháp luật | (Jaemiissneun)Beoblyul-yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346 B481 (1).
|
|
3.
|
Pháp luật du lịch : bài giảng dành cho ngành du lịch / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.72 P534 (1).
|
|
4.
|
Những điều cần biết về luật pháp Hoa Kỳ / Phạm Minh biên soạn by Phạm, Minh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 349.973 NH556Đ (1).
|
|
5.
|
Pháp luật Trung Quốc / Phiên Quốc Bình, Mã Đại Lợi ; Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Phiên, Quốc Bình | Mã, Đại Lợi | Trương, Gia Quyền [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu.] | Trương, Lệ Mai [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.0951 PH109L (1).
|
|
6.
|
Luật pháp và tôn giáo : tiếp cận so sánh quốc gia, quốc tế / W. Cole Durham, Brett G. Scharffs by Durham, W. Cole | Scharffs, Brett G. Material type: Text; Format:
print
Publication details: 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.0852 L504P (1).
|
|
7.
|
여성노동권과 법의 정치 / 정형옥지음 by 정, 형옥 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른사상사, 2009Other title: Quyền Lao động của Phụ nữ và Chính trị của Pháp luật | Yosongnodongkkwongwa bobe jongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.3 Y658 (1).
|
|
8.
|
Ý thức pháp luật và việc giáo dục pháp luật cho thanh niên ở tỉnh Long An hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thùy Linh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Nguyễn, Thùy Linh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 Y600T 2014 (1).
|
|
9.
|
Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân. Edition: Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa, bổ sung.Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 N5764 (1).
|
|
10.
|
Những điều cần biết về luật pháp Hoa Kỳ / Phạm Minh by Phạm, Minh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 349.973 NH556Đ (1).
|
|
11.
|
Từ điển pháp luật Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of law / Vũ Quốc Tuấn by Vũ, Quốc Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: Vietnamese - English dictionary of law.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.03 T550Đ (1).
|
|
12.
|
Văn hóa pháp đình by Trần, Quốc Phú. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 347.597 V115H (1).
|
|
13.
|
Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào? / Nguyễn Cảnh Bình dịch, giới thiệu by Nguyễn, Cảnh Bình [dịch, giới thiệu]. Edition: Tái bản lần thứ 1, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.73 H305P (1).
|
|
14.
|
Tổng tập quy chuẩn kĩ thuật quốc gia về quy hoạch kiến trúc và xây dựng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.0218624 T455T (1).
|
|
15.
|
Các văn bản pháp luật liên quan đến công tác lãnh sự / Cục lãnh sự by Cục lãnh sự. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Bộ Ngoại giao - Cục lãnh sự, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.35 C101V (1).
|
|
16.
|
3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông / Nguyễn Ngọc Điệp by Nguyễn, Ngọc Điệp. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.03 B100N (1).
|
|
17.
|
Phương pháp giáo dục pháp luật. T.1 / Nguyễn Khắc Hùng chủ biên by Nguyễn, Khắc Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.071 PH561P (1).
|
|
18.
|
Văn bản hiện hành về công tác văn thư và công tác lưu trữ / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Nguyễn Quốc Bảo ... [và những người khác] biên soạn by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên ] | Nguyễn, Quốc Bảo [biên soạn ] | Nguyễn, Văn Kết [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Thủy [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hợp [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.59706 V115B (1).
|
|
19.
|
Quy định pháp luật về xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật và công tác văn thư - lưu trữ / Nghiêm Kỳ Hồng, Hà Quang Thanh, Nguyễn Quốc Bảo tuyển chọn, hệ thống hóa by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [tuyển chọn, hệ thống hóa ] | Hà, Quang Thanh, ThS [tuyển chọn, hệ thống hóa ] | Nguyễn, Quốc Bảo [tuyển chọn, hệ thống hóa]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 QU600Đ (1).
|
|
20.
|
Pháp luật du lịch by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.59707891 PH109L (1).
|