|
1.
|
Phân loại tài liệu / Tạ Thị Thịnh by Tạ, Thị Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 PH121L (5).
|
|
2.
|
Bảng phân loại : dùng cho các thư viện Khoa học Tổng hợp Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 B106PH (1).
|
|
3.
|
Xây dựng khung phân loại tài liệu của ban dân vận tỉnh ủy Long An và chỉnh lý hệ thống hóa tài liệu theo khung phân loại từ 1985 đến 1996 : tiểu luận tốt nghiệp / Khổng Quốc Thu ; Phan Đình Nham hướng dẫn by Khổng, Quốc Thu | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 X126D (1).
|
|
4.
|
Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey : tài liệu hướng dẫn sử dụng Dewey Decimal Classification, 22nd edition Khung Phân loại Thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14 / Nguyễn Minh Hiệp chủ biên ... [và những người khác] by Nguyễn, Minh Hiệp [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hiệp | Lê, Ngọc Ánh | Dương, Thúy Hương. Edition: Ấn bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Tự nhiên, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 H561D (1).
|
|
5.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 14 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập ; Nguyễn Thị Huyền Dân ... [và những người khác] biên dịch. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S [biên soạn] | Nguyễn, Thị Huyền Dân [dịch] | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 KH513P (1).
|
|
6.
|
Learn Dewey Decimal Classification / Mary Mortimer by Mortimer, Mary. Edition: Tái bản lân thứ 21Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Colorado : Canberra Docmatrix Pty, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 L438 (1).
|
|
7.
|
Abridged Dewey Deciaml Classification and Relative Index / Melvil Dewey ; edited by Joan S. Mitchell editor ; Julianne Beall, Winton E. Matthews, Gregory R. New assistance editor by Dewey, Melvil | Mitchell Joan S. Edition: Tái bản lần thứ 13Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Forest Press, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 A163 (2).
|
|
8.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.2 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 23Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).
|
|
9.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.3 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 23Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).
|
|
10.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.4 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 23Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).
|
|
11.
|
Phân loại tài liệu : giáo trình ngành Thư viện - Thông tin / Ngô Ngọc Chi by Ngô, Ngọc Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.42 PH121L (1).
|
|
12.
|
Dewey Decimal Classification : a pratical guide / Lois Mai Chan, John P. Comaromi, Joan S. Mitchell, Mohinder P. Satija by Chan, Lois Mai | Comaromi, John P | Mitchell, Joan S | Satija, Mohinder P. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Forest Press, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).
|
|
13.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.1 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 23Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).
|
|
14.
|
Vấn đề chọn, xây dựng và tổ chức thực hiện phương án phân loại tài liệu phông lưu trữ Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội : luận văn tốt nghiệp / Phạm Văn Năm ; Nguyễn Văn Thắng hướng dẫn by Phạm, Văn Năm | Nguyễn, Văn Thắng, PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 V121Đ (1).
|
|
15.
|
Tìm hiểu quá trình phân loại rác tại nguồn trên địa bàn quận 5 và đề xuất chiến lược phân loại rác tại nguồn ở TP.Hồ Chí Minh by Lê Văn Long. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
16.
|
Phân loại và biên mục / Lois Mai Chan by Chan, Lois Mai | Nguyễn, Thị Kim Loan [hiệu đính.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 PH121L (2).
|
|
17.
|
Nghiên cứu hệ thống bảng trợ ký hiệu của khung phâm loại thập phân Dewey xuất bản lần thứ 21 / Nguyễn Thị Như Quỳnh ; Ngô Ngọc Chi hướng dẫn by Nguyễn, Thị Như Quỳnh | Ngô, Ngọc Chi, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2004Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 NGH305C (2).
|
|
18.
|
Manheimer's cataloging and classification / Jerry D.Saye, April J. Bohannan by Saye, Jerry D | Bohannan, April J. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington D.C : Library of Congress, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 M277 (1).
|
|
19.
|
Vấn đề lựa chọn, xây dựng và tổ chức thực hiện phương án phân loại phông lưu trữ công an tỉnh Tiền Giang : luận văn tốt nghiệp / Đặng Thị Mỹ Dung ; Nguyễn Văn Thắng hướng dẫn by Đặng, Thị Mỹ Dung | Nguyễn, Văn Thắng, PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 V121Đ (1).
|
|
20.
|
Dewey Decimal Classification A study manual and number building guide / Mona L.Scott by L.Scott, Mona. Edition: Tái bản lân thứ 21Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Colorado : libraries unlimited, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D519 (1).
|