|
1.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.1 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 23Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).
|
|
2.
|
Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey : tài liệu hướng dẫn sử dụng Dewey Decimal Classification, 22nd edition Khung Phân loại Thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14 / Nguyễn Minh Hiệp chủ biên ... [và những người khác] by Nguyễn, Minh Hiệp [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hiệp | Lê, Ngọc Ánh | Dương, Thúy Hương. Edition: Ấn bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Tự nhiên, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 H561D (1).
|
|
3.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 14 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập ; Nguyễn Thị Huyền Dân ... [và những người khác] biên dịch. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S [biên soạn] | Nguyễn, Thị Huyền Dân [dịch] | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 KH513P (1).
|
|
4.
|
Learn Dewey Decimal Classification / Mary Mortimer by Mortimer, Mary. Edition: Tái bản lân thứ 21Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Colorado : Canberra Docmatrix Pty, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 L438 (1).
|
|
5.
|
Dewey Decimal Classification : a pratical guide / Lois Mai Chan, John P. Comaromi, Joan S. Mitchell, Mohinder P. Satija by Chan, Lois Mai | Comaromi, John P | Mitchell, Joan S | Satija, Mohinder P. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Forest Press, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).
|
|
6.
|
Abridged Dewey Deciaml Classification and Relative Index / Melvil Dewey ; edited by Joan S. Mitchell editor ; Julianne Beall, Winton E. Matthews, Gregory R. New assistance editor by Dewey, Melvil | Mitchell Joan S. Edition: Tái bản lần thứ 13Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Forest Press, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 A163 (2).
|
|
7.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.2 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 23Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).
|
|
8.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.3 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 23Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).
|
|
9.
|
Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.4 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập. by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam. Edition: Ấn bản 23Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).
|
|
10.
|
Phân loại tài liệu / Tạ Thị Thịnh by Tạ, Thị Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 PH121L (5).
|
|
11.
|
Dewey Decimal Classification A study manual and number building guide / Mona L.Scott by L.Scott, Mona. Edition: Tái bản lân thứ 21Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Colorado : libraries unlimited, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D519 (1).
|
|
12.
|
Phân loại tài liệu : giáo trình ngành Thư viện - Thông tin / Ngô Ngọc Chi by Ngô, Ngọc Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.42 PH121L (1).
|