|
1.
|
Quản lý môi trường bằng công cụ kinh tế / Trần Thanh Lâm. by Trần Thanh Lâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2006Availability: No items available :
|
|
2.
|
Tìm hiểu vai trò và khả năng kết hợp hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000 và hệ thống quản lý môi trường ISO 14000 tại nhà máy sản xuất máy tính FPT - ELEAD by Nguyễn Thế Hiệu. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
3.
|
환경경영 리포트 : 환경이 경쟁력이다 / 양인목 , 정익철 편 by 양, 인목 | 정익철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 에코리브르, 2006Other title: Báo cáo quản lý môi trường : môi trường là năng lực cạnh tranh | Hwangyeong-gyeong-yeong lipoteu : hwangyeong-i gyeongjaenglyeog-ida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.408 H991 (1).
|
|
4.
|
Quy hoạch môi trường by Phùng, Chí Sỹ | Nguyễn, Thế Tiến | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.Viện Môi trường và Tài nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 QU600H (1).
|
|
5.
|
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp by Phạm, Ngọc Đăng. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.068 QU105L (1).
|
|
6.
|
Giáo trình quản lý môi trường đô thị by Lê, Thanh Hải | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Viện Tài Nguyên Môi trường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
7.
|
Tổ chức và quản lý môi trường cảnh quan đô thị by Nguyễn, Thị Thanh Thủy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.068 T450C (1).
|
|
8.
|
Chính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới : hướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn / Bộ Kế Họach Đầu Tư by Bộ Kế Họach Đầu Tư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2004Availability: No items available :
|
|
9.
|
환경경영 리포트 / 양인목, 정익철 by 양, 인목 | 정, 익철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 에코리브르, 2006Other title: Hwangyeong-gyeong-yeong lipoteu | Báo cáo quản lý môi trường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.408 H991 (3).
|
|
10.
|
Chính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới : hướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn / Bộ Kế Họach Đầu Tư by Bộ Kế Họach Đầu Tư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2004Availability: No items available :
|
|
11.
|
Đánh giá môi trường chiến lược : các dự án chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển by Phạm, Ngọc Đăng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.714 Đ107G (1).
|
|
12.
|
Khảo sát hiện trạng và đề xuất biện pháp quản lý chất thải nguy hại cho KCN Biên Hoà II tỉnh Đồng Nai by Huỳnh Lưu Trùng Phùng. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
13.
|
Cẩm nang quản lý môi trường by Lưu, Đức Hải [chủ biên] | Phạm, Thị Việt Anh | Nguyễn, Thị Hoàng Liên | Vũ, Quyết Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C120N (1).
|
|
14.
|
Quản lý môi trường : con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái by Schreiner, Manfred. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.927 QU105L (1).
|
|
15.
|
Đánh giá môi trường chiến lược : phương pháp luận và thử nghiệm ở Việt Nam by Phạm, Ngọc Đăng [chủ biên] | Nguyễn, Việt Anh | Nguyễn, Khắc Kinh | Trần, Đông Phong | Trần, Văn Ý. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 Đ107G (1).
|
|
16.
|
Quy hoạch môi trường phát triển bền vững by Nguyễn, Thế Thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 QU600H (1).
|
|
17.
|
Giáo trình con người và môi trường by Lê, Văn Khoa [chủ biên] | Lê, Văn Khoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.707 GI-108T (1).
|