|
1.
|
Quy hoạch đô thị by PIERRE MERLIN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thế giới, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Đô thị Việt Nam trong thời kỳ quá độ by Nguyễn, Thị Thiềng | Patrick, Gubry | Phạm, Thuý Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.769597 Đ450T (1).
|
|
3.
|
Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật , 1975Availability: No items available :
|
|
4.
|
Quy hoạch đô thị by PIERRE MERLIN | =100 1\ PIERRE MERLIN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thế giới, 1993Availability: No items available :
|
|
5.
|
Quản lý đô thị by Phạm, Trọng Mạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1216 QU105L (1).
|
|
6.
|
Giới thiệu khái quát Bộ luật quy hoạch đô thị Cộng hòa Pháp by Morand-Deviller, Jacqueline. Edition: 5th ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : UBND TP. Hà Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.44045 GI-462T (3).
|
|
7.
|
Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại by Yu.P. Botsarov | O.K. Kuddryavtxêv. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật , 1975Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Đồ hoạc quy hoạch đô thị: Từ bản đồ tới sơ đồ - ý tưởng, thiết kế thành phố và vùng lãnh thôt. Sổ tay cho các nhà quy hoạch đô thị by Chiappero, Michel. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm nghiên cứu các hệ thống kỹ thuật, giao thông, đô thị và công trình công cộng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 Đ450H (1).
|
|
9.
|
Công tác thực hiện quy hoạch xây dựng đô thị by Trần, Trọng Hanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1 C455T (1).
|
|
10.
|
Khóa tập huấn về quản lý một tuyến xe buýt (05/2008) by Líevin, Delphine [(biên soạn)] | PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH401T (1).
|
|
11.
|
Lịch sử nghệ thuật quy hoạch đô thị by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 L302S (2).
|
|
12.
|
Đô thị Việt Nam trong thời kỳ quá độ by Nguyễn, Thị Thiềng | Patrick, Gubry | Phạm, Thuý Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.769598 Đ450T (1).
|
|
13.
|
Đô thị Việt Nam trong thời kỳ quá độ by Nguyễn, Thị Thiềng | Patrick, Gubry | Phạm, Thuý Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.769599 Đ450T (1).
|
|
14.
|
Quy hoạch xây dựng đơn vị ở by Phạm, Hùng Cường | Phạm, Hùng Cường | Lâm, Quang Cường | Đặng, Thái Hoàng | Phạm, Thuý Loan | Đàm, Thu Trang | Trường Đại học Xây dựng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 QU600H (1).
|
|
15.
|
Quản lý đất đai và bất động sản đô thị by Đỗ, Hậu | Nguyễn, Đình Bồng. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 QU105L (1).
|
|
16.
|
40 năm quy hoạch & kiến trúc TP. HCM : thành tựu, kinh nghiệm, vấn đề và giải pháp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.760959779 B454M (2).
|
|
17.
|
Giáo trình quy hoạch đô thị by Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Xây dựng, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
18.
|
Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn by Nguyễn, Sỹ Quế | Lưu, Trường Giang | Đặng, Việt Dũng | Dương, Quỳnh Nga. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 QU600H (1).
|
|
19.
|
Giáo trình quy hoạch đô thị Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Xây dựng, 1980Availability: No items available :
|
|
20.
|
Quy hoạch đô thị theo đạo lí Châu Á : viễn cảnh hậu - hiện đại cấp tiến by Lim, William S.W | Lê, Phục Quốc | Trần, Khang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 QU600H (1).
|