|
1.
|
The Beaty of Seoul : Revised Edition / Suh Jae Sik by Suh, Jae Sik [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: USA : Hollym, 2015Other title: Vẻ đẹp của Seoul : phiên bản sửa đổi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 T374 (1).
|
|
2.
|
Hanoi's ancient features-Nét xưa Hà Nội by Trần, Mạnh Thường. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H247 (1).
|
|
3.
|
無告の民 : カンボジアの証言 大石芳野著 by 大石, 芳野. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1981Other title: Mukokunotami: Kanbojia no shōgen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 Mu27 (1).
|
|
4.
|
ほほえみの四季日本の名景ベスト50 : 保存版 渋川育由編著 by 渋川, 育由, 1946-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 2008Other title: Hohoemi no shiki Nihon no mei kei besuto 50: Hozon-ban | Japan the beautiful.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.087 J24 (1).
|
|
5.
|
55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ (7/5/1954-7/5/2009) / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 A11184 (1).
|
|
6.
|
戦争と民衆 写真報告.ベトナム・カンボジア・ラオス 石川文洋著 by 石川, 文洋. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1971Other title: Sensō to minshū Shashin hōkoku. Betonamu Kanbojia Raosu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S478 (1).
|
|
7.
|
北ベトナム : フォト・ルポルタージュ 石川文洋 [写真] by 石川文洋 [写真]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1973Other title: Kitabetonamu: Foto ruporutāju.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.32 Ki61 (1).
|