|
1.
|
Sự tích thành ngữ Bất Tự Lượng Lực / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Công Đức by Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (1).
|
|
2.
|
Việt điện U linh / Lý Tế Xuyên by Lý, Tế Xuyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1960Availability: No items available :
|
|
3.
|
Việt điện U linh / Lý Tế Xuyên by Lý, Tế Xuyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 V308Đ (1).
|
|
4.
|
Sự tích đoàn kết các dân tộc / Trương Bi, Y Wơn sưu tầm và biên soạn by Trương, Bi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Sở Văn hóa Thông tin Daklak, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 S550T (2).
|
|
5.
|
Sự tích cây nêu : Kho tàng truyện cổ M'nông / Trương Bi, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn by Trương, Bi | Điểu Kâu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Sở Văn hóa - Thông tin Daklak, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (2).
|