|
1.
|
神道事典 國學院大學日本文化研究所編集 by 學院大學日本文化研究所編集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂, 縮刷版 1999Other title: Shintō jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
神道 井上順孝編著 by 井上順孝編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ナツメ社 2006Other title: Shintō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Thành hoàng ở Việt Nam & Shinto ở Nhật Bản / Trịnh Cao Tường by Trịnh, Cao Tường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa -Thông tin & Viện Văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 TH107H (1).
|
|
4.
|
Thành hoàng ở Việt Nam & Shinto ở Nhật Bản / Trịnh Cao Tường by Trịnh, Cao Tường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa -Thông tin & Viện Văn hóa, 2005Availability: No items available :
|
|
5.
|
神道-日本人の原点を知る 震災での日本人の団結力は、神道の文化に根ざしているかもしれない。 : 45分でわかる! 井上順孝著 by 井上順孝. Series: Magazine house 45 minutes series ; #15Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 マガジンハウス 2011Other title: Shinto nihonjin no genten o shiru : Shinsai deno nihonjin no danketsuryoku wa shinto no bunka ni nezashiteiru kamoshirenai : 45fun de wakaru..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
6.
|
Zen and Shinto : the story of Japanese philosophy. by Fujisawa, Chikao, 1893-. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: New York : Philosophical Library, [1959]Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.12 (1).
|
|
7.
|
Nghiên cứu tôn giáo Nhật bản / Joseph M.Kitagawa; Hoàng Thị Mơ dịch; Nguyễn Tài Đông, Phạm Hồng Thái, Trần Quý Sửu cộng tác viên by M.Kitagawa, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.952 NGH305C (1).
|
|
8.
|
神道 日本生まれの宗教システム 井上順孝編 ; 伊藤聡, 遠藤潤, 森瑞枝著 by 井上順孝編 | 伊藤聡 | 遠藤潤 | 森瑞枝. Series: ワードマップMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新曜社 1998Other title: Shintö : Nihon umare no shükyö shisutemu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
神社と神々 知れば知るほど 井上順孝監修 by 井上順孝 [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1999Other title: Jinja to kamigami : shireba shiru hodo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|