Refine your search

Your search returned 19 results. Subscribe to this search

| |
1. Sinh - Vật xưa( Căn- bản cổ- sinh- học)

by Trần Kim Thạch | Lê Quang Xáng Lê Thị Đính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa Thiêng, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. Sinh - Vật xưa( Căn- bản cổ- sinh- học)

by Trần Kim Thạch | Lê Quang Xáng Lê Thị Đính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Lửa Thiêng, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3. Sinh - Vật xưa( Căn- bản cổ- sinh- học)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Lửa Thiêng, 1972Availability: No items available :

4. Sinh - Vật xưa( Căn- bản cổ- sinh- học)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa Thiêng, 1972Availability: No items available :

5. 생체 시계란 무엇인가?. 031 / 알랭 랭베르지음 ; 박경한감수 ; 곽은숙옮김

by 랭베르, 알랭 [지음] | 박, 경한 [감수] | 곽, 은숙 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Đồng hồ sinh học là gì? | Saengche sigyeran muosinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S127 (1).

6. 유전자란 무엇인가?. 015 / 샤를 오프레지음 ; 홍영남감수 ; 김희경옮김

by 오프레, 샤를 [지음] | 홍, 영남 [감수] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Gen là gì? | Yujonjaran muosinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 Y949 (1).

7. Giáo trình vi sinh vật học môi trường

by Trần Cẩm Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB đại học quốc gia Hà Nội , 2002Availability: No items available :

8. Giáo trình vi sinh vật học môi trường

by Trần Cẩm Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB đại học quốc gia Hà Nội , 2002Availability: No items available :

9. Từ điển cổ sinh vật anh việt

by Trương Cam Bảo | Vũ Khúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

10. Giáo trình vi sinh vật học môi trường

by Trần Cẩm Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB đại học quốc gia Hà Nội , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

11. Từ điển cổ sinh vật anh việt

by Trương Cam Bảo | Vũ Khúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

12. Từ điển cổ sinh vật anh việt

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1984Availability: No items available :

13. Từ điển cổ sinh vật anh việt

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. , 1984Availability: No items available :

14. Giáo trình vi sinh vật học môi trường

by Trần Cẩm Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB đại học quốc gia Hà Nội , 2002Availability: No items available :

15. 長沼先生、エイリアンって地球にもいるんですか? 長沼毅ほか著

by 長沼毅ほか [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2012Other title: Naganuma sensei, eirian tte chikyū ni mo iru ndesu ka?.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 460.4 N16 (1).

16. 생명의 기원은 무엇인가?, 012 / 마리크리스틴 모렐지음; 이재열감수; 김희경옮김

by 몰렐, 마리크리스틴 [지음] | 이, 재열 [감수] | 김, 희경 [옮김].

Edition: 2009Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Nguồn gốc của cuộc sống là gì? | Saengmyonge giwoneun muosinga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S127 (1).

17. 150 năm thuyết tiến hóa & Charles Darwin : kỷ yếu 2009. T.2

by Chu, Hảo | Nguyễn, Quang Riệu | Trịnh, Xuân Thuận | Nguyễn, Xuân Xanh | Phạm, Xuân Yêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.8 K991Y (1).

18. Nguồn gốc các loài / Charles Darwin, Bùi Văn Nam Sơn, Nguyễn Duy Long, Trần Bá Tín

by Darwin, Charles | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Duy Long | Trần, Bá Tín.

Edition: Tái bản lần 6.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.82 N517G (1).

19. Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 1A / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

Powered by Koha