|
1.
|
Hồi ức về những cô gái điếm buồn của tôi / Gabriel García Márquez ; Lê Xuân Quỳnh by Márquez, Gabriel García | Lê, Xuân Quỳnh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 H452U (1).
|
|
2.
|
Dịch Việt – Tây Ban Nha 1 / Do giảng viên biên soạn. by Ngôn ngữ Tây Ban Nha. Material type: Text Publication details: TP. Hồ Chí Minh 2020Availability: Items available for loan: Khoa Tây Ban Nha - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 468 (1).
|
|
3.
|
Thành phố bí ấn / Alejandro Castellani by Castellani, Alejandro. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.7 T448 (1).
|
|
4.
|
달콤 쌉싸름한 초콜릿 / 라오라 에스키벨지음 ; 권미선옮김 by 라오라, 에스키벨 | 권, 미선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sô cô la đắng | Dalkom ssabssaleumhan chokollis.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.4 D136 (1).
|
|
5.
|
거미여인의 키스 : 세계문학전집. 37 / 마누엘 푸익 ; 송병선옮김 by Puig, Manuel | 송, 병선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Nụ hôn của Spider Woman : Tuyển tập Văn học Thế giới. | El Beso de La Mujer Arana.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 E373 (1).
|
|
6.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Tây Ban Nha / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0946 Đ452T (1).
|
|
7.
|
돈키호테 / 미겔 데 세르반테스지음 ; 박윤재옮김 by 미겔, 데 세르반테스 | 박, 윤재 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2008Other title: Donkihote | Đôn Kihôtê.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.3 D684 (1).
|
|
8.
|
모렐의 발명. 165 / 송병선 옮김 by 송, 병선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Molel-ui balmyeong | Phát minh của Morel.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 M718 (1).
|
|
9.
|
Mein Herz so weiß / Javier Marías by Marías, Javier. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag GmbH & Co. KG, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 M514 (1).
|
|
10.
|
Quan hệ Việt Nam - Tây Ban Nha 1997 - 2011 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Như Thùy ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Nguyễn, Như Thùy | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597046 QU105H (1).
|
|
11.
|
콜레라 시대의 사랑 1 / 가르사이아 마르케스지음 ; 송병선옮김 by 가르사이아, 마르케스 | 송, 병선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Tình yêu thời đại dịch tả 1 | Kollela sidaeui salang 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863 K830 (1).
|
|
12.
|
콜레라 시대의 사랑 2 / 가르사이아 마르케스지음 ; 송병선옮김 by 가르사이아, 마르케스 | 송, 병선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Tình yêu thời đại dịch tả 2 | Kollela sidaeui salang 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863 K830 (1).
|
|
13.
|
Der grosse Gesang [Gedichte] / Pablo Neruda, Erich Arendt, Karsten Garscha by Neruda, Pablo | Arendt, Erich | Garscha, Karsten. Material type: Text Language: German Publication details: Darmstadt, Neuwied : Luchterhand, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 868.09331 G878 (6).
|
|
14.
|
Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).
|
|
15.
|
Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).
|
|
16.
|
ลักษณนาม ฉบับราชบัณฑิตสถาน / ราชบัณฑิตสถาน by ราชบัณฑิตสถาน | ราชบัณฑิตสถาน. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ราชบัณฑิตยสถาน, 2005Other title: Laksananam chabap ratbandit sathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (1).
|